Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây, KQ Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
- 24/05/2025Speranza TakatsukiNữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0D
- 18/05/2025Yokohama FC Seagulls NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0W
- 11/05/2025Viamaterras Miyazaki NữIGA Kunoichi Nữ0 - 2L
- 05/05/2025Viamaterras Miyazaki NữEhime FC Nữ0 - 0W
- 27/04/20251 Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 2W
- 20/04/2025Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1L
- 12/04/2025Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1W
- 06/04/2025Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0W
- 30/03/2025Shizuoka Sangyo University NữViamaterras Miyazaki Nữ2 - 0L
- 23/03/2025Viamaterras Miyazaki NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây, KQ Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản nữ | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2025Speranza TakatsukiNữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0D
- 18/05/2025Yokohama FC Seagulls NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0W
- 11/05/2025Viamaterras Miyazaki NữIGA Kunoichi Nữ0 - 2L
- 05/05/2025Viamaterras Miyazaki NữEhime FC Nữ0 - 0W
- 27/04/20251 Setagaya Sfida NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 2W
- 20/04/2025Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1L
- 12/04/2025Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1W
- 06/04/2025Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0W
- 30/03/2025Shizuoka Sangyo University NữViamaterras Miyazaki Nữ2 - 0L
- 23/03/2025Viamaterras Miyazaki NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 1L
- Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Viamaterras Miyazaki Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 12 | 9 | 2 | 1 | 33 | 10 | 23 | 29 | T T H T H T |
2 | Gunma FC White Star (W) | 13 | 7 | 6 | 0 | 22 | 11 | 11 | 27 | T H H T T H |
3 | Veertien Mie (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 9 | 6 | 22 | T H T B B T |
4 | VONDS Ichihara (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 11 | 7 | 21 | T T T B T T |
5 | Diosa Izumo (W) | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | B T T H T T |
6 | Fujizakura Yamanashi (W) | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | H B H T H B |
7 | Yamato Sylphid (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 27 | -9 | 14 | B T H B B B |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 13 | 2 | 7 | 4 | 18 | 18 | 0 | 13 | B B H H H H |
9 | FC Imabari (W) | 12 | 2 | 5 | 5 | 7 | 17 | -10 | 11 | H B T B B H |
10 | Diavorosso Hiroshima (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 19 | -12 | 10 | H B B T H H |
11 | Nankatsu (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 24 | -12 | 8 | B B H H B B |
12 | JFA Academy Fukushima (W) | 12 | 0 | 6 | 6 | 11 | 21 | -10 | 6 | B B H B H H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản