Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) hôm nay, KQ Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất
Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất hôm nay
- 20/04 11:00Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1Vòng 6
- 12/04 11:00Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1Vòng 5
- 06/04 11:00Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0Vòng 4
- 30/03 10:50Shizuoka Sangyo University NữViamaterras Miyazaki Nữ2 - 0Vòng 3
- 23/03 11:00Viamaterras Miyazaki NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 1Vòng 2
- 16/03 12:30AS Harima ALBION NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0Vòng 1
- 22/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữNTV Beleza Nữ0 - 1
- 14/12 09:30Omiya Ardija NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0
- 90phút [0-0], 120phút [0-1]
- 08/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ2 - 1
- 90phút [2-2], 120phút [3-2]
- 01/12 11:30Viamaterras Miyazaki NữJFA Academy Fukushima Nữ2 - 1
Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 20/04 11:00Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ0 - 1Vòng 6
- 12/04 11:00Nittaidai University NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 1Vòng 5
- 06/04 11:00Viamaterras Miyazaki NữOrca Kamogawa FC Nữ0 - 0Vòng 4
- 30/03 10:50Shizuoka Sangyo University NữViamaterras Miyazaki Nữ2 - 0Vòng 3
- 23/03 11:00Viamaterras Miyazaki NữOkayama Yunogo Belle Nữ0 - 1Vòng 2
- 16/03 12:30AS Harima ALBION NữViamaterras Miyazaki Nữ1 - 0Vòng 1
- 22/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữNTV Beleza Nữ0 - 1
- 14/12 09:30Omiya Ardija NữViamaterras Miyazaki Nữ0 - 0
- 90phút [0-0], 120phút [0-1]
- 08/12 09:00Viamaterras Miyazaki NữSetagaya Sfida Nữ2 - 1
- 90phút [2-2], 120phút [3-2]
- 01/12 11:30Viamaterras Miyazaki NữJFA Academy Fukushima Nữ2 - 1
- Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ
- Kết quả Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 6 | 16 | 15 | T T T T B T |
2 | Gunma FC White Star (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 14 | T T H T T H |
3 | Veertien Mie (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | B T H T T H |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 | T H T T B H |
5 | Yamato Sylphid (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 1 | 10 | T B B T H T |
6 | SEISA OSA Rheia (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 | T T H B H B |
7 | VONDS Ichihara (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | B H T B H H |
8 | Diosa Izumo (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H B B T H H |
9 | FC Imabari (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 | B T H B H H |
10 | Diavorosso Hiroshima (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 11 | -9 | 4 | B B H B B T |
11 | JFA Academy Fukushima (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 11 | -6 | 3 | H B H B H B |
12 | Nankatsu (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B T B |