Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ vs NGU Nagoya Nữ, 11h00 ngày 20/04
Kết quả Viamaterras Miyazaki Nữ vs NGU Nagoya Nữ Đối đầu Viamaterras Miyazaki Nữ vs NGU Nagoya Nữ Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây Phong độ NGU Nagoya Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/04/202511:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.76O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.40X
2.802
3.00Hiệp 1+0
0.74-0
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viamaterras Miyazaki Nữ vs NGU Nagoya Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản nữ 2025 » vòng 6
-
Viamaterras Miyazaki Nữ vs NGU Nagoya Nữ: Diễn biến chính
- 6'0-1
Esaki A.
- 76'0-1
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Viamaterras Miyazaki Nữ vs NGU Nagoya Nữ: Số liệu thống kê
- Viamaterras Miyazaki NữNGU Nagoya Nữ
- 9Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 7Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 71Pha tấn công79
-
- 112Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IGA Kunoichi (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 13 | T T H B T T |
2 | Setagaya Sfida (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 12 | T T H H H T |
3 | AS Harima ALBION (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 3 | 7 | 12 | T B T T B T |
4 | Shizuoka Sangyo University (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 5 | 12 | B B T T T T |
5 | NGU Nagoya (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 12 | T H H T H T |
6 | Yokohama FC Seagulls (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H T B T B H |
7 | Ehime FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 8 | H H T B T B |
8 | Okayama Yunogo Belle (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | B T H B T B |
9 | Viamaterras Miyazaki (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B B T T B |
10 | Nittaidai University (W) | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | H H H H B B |
11 | Orca Kamogawa FC (W) | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | -3 | 4 | H H H B B H |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản