Phong độ Sandnes Ulf gần đây, KQ Sandnes Ulf mới nhất
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
- 24/05/2025Sandnes UlfLysekloster0 - 0D
- 11/05/2025BrattvagSandnes Ulf1 - 1W
- 03/05/2025Sandnes UlfTraff0 - 0D
- 28/04/2025Brann 2Sandnes Ulf1 - 1L
- 21/04/2025Sandnes UlfPors Grenland 11 - 1W
- 05/04/2025FK ArendalSandnes Ulf1 - 2D
- 30/03/2025Sandnes UlfEik-Tonsberg1 - 0W
- 13/04/2025VidarSandnes Ulf1 - 0L
- 22/03/2025Sandnes UlfFlekkeroy IL3 - 0W
- 14/03/2025Sandnes UlfFK Arendal1 - 1D
Thống kê phong độ Sandnes Ulf gần đây, KQ Sandnes Ulf mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Sandnes Ulf gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Na Uy | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Sandnes Ulf gần đây: theo giải đấu
- 22/03/2025Sandnes UlfFlekkeroy IL3 - 0W
- 14/03/2025Sandnes UlfFK Arendal1 - 1D
- 24/05/2025Sandnes UlfLysekloster0 - 0D
- 11/05/2025BrattvagSandnes Ulf1 - 1W
- 03/05/2025Sandnes UlfTraff0 - 0D
- 28/04/2025Brann 2Sandnes Ulf1 - 1L
- 21/04/2025Sandnes UlfPors Grenland 11 - 1W
- 05/04/2025FK ArendalSandnes Ulf1 - 2D
- 30/03/2025Sandnes UlfEik-Tonsberg1 - 0W
- 13/04/2025VidarSandnes Ulf1 - 0L
- Kết quả Sandnes Ulf mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sandnes Ulf mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Sandnes Ulf mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sandnes Ulf gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandnes Ulf (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Sandnes Ulf (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 3 | 16 | 20 | T T T H T T |
2 | Sogndal | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 15 | T T T B T T |
3 | Start Kristiansand | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 | B T B H T H |
4 | Hodd | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | B T T B T H |
5 | Kongsvinger | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 13 | T T B B B T |
6 | Aalesund FK | 7 | 3 | 4 | 0 | 12 | 7 | 5 | 13 | T H H T T H |
7 | Odd Grenland | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 13 | T B H T T B |
8 | Egersunds IK | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | T T T H B B |
9 | Raufoss | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | T B B H H T |
10 | Moss | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T B T |
11 | Stabaek | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | B B T H T B |
12 | Ranheim IL | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 10 | B T T T H B |
13 | Asane Fotball | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H T H B T |
14 | Mjondalen IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B B B B T |
15 | Lyn Oslo | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B B |
16 | Skeid Oslo | 9 | 0 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 3 | B B H H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: