Phong độ Sandnes Ulf gần đây, KQ Sandnes Ulf mới nhất
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
- 05/04/2025FK ArendalSandnes Ulf1 - 2D
- 30/03/2025Sandnes UlfEik-Tonsberg1 - 0W
- 22/03/2025Sandnes UlfFlekkeroy IL3 - 0W
- 14/03/2025Sandnes UlfFK Arendal1 - 1D
- 08/03/20251 Sandnes UlfVard Haugesund1 - 0L
- 01/03/2025VendsysselSandnes Ulf0 - 0W
- 22/02/2025LyseklosterSandnes Ulf1 - 1W
- 15/02/2025Sandnes UlfVidar2 - 1W
- 08/02/2025BryneSandnes Ulf0 - 2W
- 31/01/2025Sandnes UlfViking0 - 1D
Thống kê phong độ Sandnes Ulf gần đây, KQ Sandnes Ulf mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Sandnes Ulf gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Hạng 2 Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Sandnes Ulf gần đây: theo giải đấu
- 22/03/2025Sandnes UlfFlekkeroy IL3 - 0W
- 14/03/2025Sandnes UlfFK Arendal1 - 1D
- 08/03/20251 Sandnes UlfVard Haugesund1 - 0L
- 01/03/2025VendsysselSandnes Ulf0 - 0W
- 22/02/2025LyseklosterSandnes Ulf1 - 1W
- 15/02/2025Sandnes UlfVidar2 - 1W
- 08/02/2025BryneSandnes Ulf0 - 2W
- 31/01/2025Sandnes UlfViking0 - 1D
- 05/04/2025FK ArendalSandnes Ulf1 - 2D
- 30/03/2025Sandnes UlfEik-Tonsberg1 - 0W
- Kết quả Sandnes Ulf mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sandnes Ulf mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sandnes Ulf gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandnes Ulf (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Sandnes Ulf (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Start Kristiansand | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | Egersunds IK | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Kongsvinger | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Aalesund FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | H T |
5 | Raufoss | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
6 | Lillestrom | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Stabaek | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Lyn Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
9 | Moss | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
10 | Odd Grenland | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
11 | Mjondalen IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
12 | Hodd | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
13 | Asane Fotball | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
14 | Sogndal | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
15 | Skeid Oslo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
16 | Ranheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: