Kết quả Sandnes Ulf vs Pors Grenland, 18h00 ngày 21/04
- Thứ hai, Ngày 21/04/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.86+1.25
0.90O 3
0.70U 3
1.061
1.38X
4.502
5.75Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.91O 0.5
0.22U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandnes Ulf vs Pors Grenland
-
Sân vận động: Sandnes Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Na Uy 2025 » vòng 3
-
Sandnes Ulf vs Pors Grenland: Diễn biến chính
- 30'0-1
Pal Rosvik
- 40'Jakob Tromsdal1-1
- 66'1-1Stefan Mladenovic
- 66'1-1Tobias Garstad
- 67'Ole Sundgot2-1
- 77'2-1Tobias Garstad
- 87'2-1Emmanuel Gisa
- 90'Adne Gikling Bruseth2-1
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandnes Ulf vs Pors Grenland: Số liệu thống kê
- Sandnes UlfPors Grenland
- 10Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 22Tổng cú sút8
-
- 11Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài5
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 81Pha tấn công68
-
- 41Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tromsdalen | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 10 | 7 | 19 | T T T B T T |
2 | Strommen | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 10 | 10 | 18 | T T T B T B |
3 | Kjelsas | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 16 | T T T T B H |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 14 | B H H T T T |
5 | Grorud | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T T H B T T |
6 | Eidsvold Turn | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 17 | -1 | 13 | H T B T B T |
7 | Levanger FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 17 | 14 | 3 | 12 | T H H T T H |
8 | Honefoss BK | 8 | 4 | 0 | 4 | 15 | 13 | 2 | 12 | B B T T T B |
9 | Stjordals Blink | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | B T B B B T |
10 | Follo | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 7 | B T B B B B |
11 | Alta | 7 | 2 | 0 | 5 | 13 | 16 | -3 | 6 | B B B B T B |
12 | Asker | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 12 | -5 | 6 | H H B B B T |
13 | Strindheim IL | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 19 | -10 | 6 | B B T B T B |
14 | Rana FK | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 13 | -8 | 4 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation