Phong độ Hodd gần đây, KQ Hodd mới nhất
Phong độ Hodd gần đây
- 16/05/2025Aalesund FKHodd0 - 0L
- 11/05/2025HoddSogndal1 - 0W
- 04/05/2025Lyn OsloHodd0 - 1W
- 30/04/2025HoddRanheim IL0 - 1L
- 21/04/2025Start KristiansandHodd0 - 2W
- 05/04/2025HoddKongsvinger0 - 1L
- 01/04/2025StabaekHodd0 - 0D
- 24/04/2025GrorudHodd3 - 1L
- 13/04/2025BrattvagHodd1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
- 22/03/2025LyseklosterHodd1 - 0L
Thống kê phong độ Hodd gần đây, KQ Hodd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Hodd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Na Uy | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Hodd gần đây: theo giải đấu
- 22/03/2025LyseklosterHodd1 - 0L
- 16/05/2025Aalesund FKHodd0 - 0L
- 11/05/2025HoddSogndal1 - 0W
- 04/05/2025Lyn OsloHodd0 - 1W
- 30/04/2025HoddRanheim IL0 - 1L
- 21/04/2025Start KristiansandHodd0 - 2W
- 05/04/2025HoddKongsvinger0 - 1L
- 01/04/2025StabaekHodd0 - 0D
- 24/04/2025GrorudHodd3 - 1L
- 13/04/2025BrattvagHodd1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
- Kết quả Hodd mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hodd mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Hodd mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hodd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hodd (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Hodd (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 3 | 16 | 20 | T T T H T T |
2 | Start Kristiansand | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 | B T B H T H |
3 | Kongsvinger | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 13 | T T B B B T |
4 | Aalesund FK | 7 | 3 | 4 | 0 | 12 | 7 | 5 | 13 | T H H T T H |
5 | Odd Grenland | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 13 | B T B H T T |
6 | Egersunds IK | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T T H B |
7 | Sogndal | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | B T T T B T |
8 | Raufoss | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | T B B H H T |
9 | Moss | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T B T |
10 | Stabaek | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | B B T H T B |
11 | Ranheim IL | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B B T T T H |
12 | Hodd | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 10 | B T B T T B |
13 | Asane Fotball | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B H T H B |
14 | Lyn Oslo | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 10 | -4 | 4 | B B B B H B |
15 | Skeid Oslo | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 2 | B B B H H B |
16 | Mjondalen IF | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 22 | -16 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: