Hodd: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hodd: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hodd |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1919-8-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Postboks 248 6065 Ullsteinvik |
Sân vận động | Hoddvoll |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Joakim Dragsten |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hodd.no/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hodd mới nhất
- 16/05 23:00Aalesund FKHodd0 - 0Vòng 7
- 11/05 22:00HoddSogndal1 - 0Vòng 6
- 04/05 22:00Lyn OsloHodd0 - 1Vòng 5
- 30/04 00:00HoddRanheim IL0 - 1Vòng 4
- 21/04 22:00Start KristiansandHodd0 - 2Vòng 3
- 05/04 21:00HoddKongsvinger0 - 1Vòng 2
- 01/04 00:00StabaekHodd0 - 0Vòng 1
- 24/04 22:30GrorudHodd3 - 1
- 13/04 19:00BrattvagHodd1 - 0
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]
- 22/03 19:00LyseklosterHodd1 - 0
Lịch thi đấu Hodd sắp tới
- 30/05 22:00KongsvingerHodd? - ?Vòng 7
- 06/06 22:00Valerenga BHodd? - ?Vòng 8
- 13/06 22:00HoddBaerum SK? - ?Vòng 9
- 20/06 22:00TromsdalenHodd? - ?Vòng 10
- 27/06 22:00HoddMoss? - ?Vòng 11
- 25/05 22:00HoddOdd Grenland? - ?Vòng 8
- 31/05 00:00Skeid OsloHodd? - ?Vòng 9
- 14/06 23:00HoddLillestrom? - ?Vòng 10
- 19/06 00:00MossHodd? - ?Vòng 11
- 21/06 21:00RaufossHodd? - ?Vòng 12
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 3 | 10 | 17 | T T T T H T |
2 | Odd Grenland | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 13 | B T B H T T |
3 | Egersunds IK | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | T T T T H B |
4 | Start Kristiansand | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B T B H T |
5 | Aalesund FK | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 12 | H T H H T T |
6 | Sogndal | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | B T T T B T |
7 | Stabaek | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | T B B T H T |
8 | Kongsvinger | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 10 | T T T B B B |
9 | Ranheim IL | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | B B T T T H |
10 | Hodd | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 10 | B T B T T B |
11 | Raufoss | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 10 | -1 | 9 | H T B B H H |
12 | Moss | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 16 | -6 | 9 | T B T B T B |
13 | Asane Fotball | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B H T H B |
14 | Lyn Oslo | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 8 | -3 | 4 | B B B B B H |
15 | Skeid Oslo | 7 | 0 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 2 | B B B B H H |
16 | Mjondalen IF | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 16 | -10 | 2 | H H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation