Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây, KQ Maccabi Hadera Nữ mới nhất
Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây
- 21/05/2025Maccabi Kiryat Gat NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1L
- 15/05/2025Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 1W
- 12/05/2025Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1L
- 28/04/2025Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ1 - 1W
- 21/04/2025Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ 11 - 0L
- 17/04/2025Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1W
- 28/03/2025Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0W
- 21/03/2025Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 0W
- 14/03/20251 Hapoel Beer Sheva NữMaccabi Hadera Nữ2 - 0L
- 07/03/20251 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 2L
Thống kê phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây, KQ Maccabi Hadera Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nữ Israel | 10 | 5 | 0 | 5 |
Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây: theo giải đấu
- 21/05/2025Maccabi Kiryat Gat NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1L
- 15/05/2025Maccabi Hadera NữIroni Ramat Hasharon Nữ0 - 1W
- 12/05/2025Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1L
- 28/04/2025Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ1 - 1W
- 21/04/2025Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ 11 - 0L
- 17/04/2025Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1W
- 28/03/2025Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0W
- 21/03/2025Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 0W
- 14/03/20251 Hapoel Beer Sheva NữMaccabi Hadera Nữ2 - 0L
- 07/03/20251 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ0 - 2L
- Kết quả Maccabi Hadera Nữ mới nhất ở giải Nữ Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Hadera Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Hadera Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Maccabi Hadera Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 13 | -3 | 41 | T T T B H H |
2 | AS Tel Aviv University (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 35 | T B T T H H |
3 | Hapoel Tel Aviv (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 20 | B T B B T H |
4 | Hapoel Beer Sheva (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 14 | 18 | -4 | 14 | B B B T B H |
Cập nhật: