Phong độ Makedonikos gần đây, KQ Makedonikos mới nhất
Phong độ Makedonikos gần đây
- 09/12/2024MakedonikosPAOK Saloniki B3 - 1W
- 01/12/2024KambaniakosMakedonikos1 - 0D
- 24/11/2024MakedonikosDiagoras2 - 1W
- 18/11/2024Niki VolouMakedonikos0 - 2W
- 08/11/2024IraklisMakedonikos0 - 0L
- 03/11/2024MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
- 28/10/2024AEL LarisaMakedonikos2 - 0L
- 20/10/2024MakedonikosAO Kavala 12 - 0W
- 13/10/2024MakedonikosPas Giannina1 - 0W
- 04/10/2024PAOK Saloniki BMakedonikos1 - 1L
Thống kê phong độ Makedonikos gần đây, KQ Makedonikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Makedonikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Makedonikos gần đây: theo giải đấu
- 09/12/2024MakedonikosPAOK Saloniki B3 - 1W
- 01/12/2024KambaniakosMakedonikos1 - 0D
- 24/11/2024MakedonikosDiagoras2 - 1W
- 18/11/2024Niki VolouMakedonikos0 - 2W
- 08/11/2024IraklisMakedonikos0 - 0L
- 03/11/2024MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou0 - 0W
- 28/10/2024AEL LarisaMakedonikos2 - 0L
- 20/10/2024MakedonikosAO Kavala 12 - 0W
- 13/10/2024MakedonikosPas Giannina1 - 0W
- 04/10/2024PAOK Saloniki BMakedonikos1 - 1L
- Kết quả Makedonikos mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Makedonikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Makedonikos (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Makedonikos (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 12 | 9 | 3 | 0 | 30 | 10 | 20 | 30 | H T T T T T |
2 | Kalamata AO | 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 9 | 12 | 28 | H T H T T T |
3 | Panionios | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | T B H H H T |
4 | Ilioupoli | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 17 | B T T B H T |
5 | Egaleo Athens | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 15 | T H B T B B |
6 | Panahaiki-2005 | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | H T T H B B |
7 | Panargiakos | 12 | 4 | 0 | 8 | 9 | 16 | -7 | 12 | T B B B B B |
8 | AEK Athens B | 12 | 2 | 5 | 5 | 15 | 21 | -6 | 11 | B H B H H B |
9 | Asteras Tripoli B | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B B T H T B |
10 | Kissamikos | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 15 | -8 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp