Phong độ Seoul United gần đây, KQ Seoul United mới nhất
Phong độ Seoul United gần đây
- 09/11/2024Pocheon FCSeoul United1 - 1L
- 26/10/2024Seoul UnitedDangjin Citizen1 - 0W
- 05/10/2024Seoul UnitedPyeongchang FC1 - 1W
- 28/09/2024Seoul UnitedGeoje Citizen0 - 1W
- 21/09/2024Seoul UnitedSejong Vanesse FC4 - 0W
- 07/09/20241 Daejeon Hana Citizen IISeoul United0 - 2W
- 25/08/2024Chungju CitizenSeoul United1 - 2W
- 18/08/2024Jeonbuk Hyundai Motors IISeoul United1 - 0D
- 20/07/2024Jinju CitizenSeoul United0 - 0L
- 13/07/2024Namyangju CitizenSeoul United0 - 0D
Thống kê phong độ Seoul United gần đây, KQ Seoul United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Seoul United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Hạng 4 Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Seoul United gần đây: theo giải đấu
- 26/10/2024Seoul UnitedDangjin Citizen1 - 0W
- 05/10/2024Seoul UnitedPyeongchang FC1 - 1W
- 28/09/2024Seoul UnitedGeoje Citizen0 - 1W
- 21/09/2024Seoul UnitedSejong Vanesse FC4 - 0W
- 07/09/20241 Daejeon Hana Citizen IISeoul United0 - 2W
- 25/08/2024Chungju CitizenSeoul United1 - 2W
- 18/08/2024Jeonbuk Hyundai Motors IISeoul United1 - 0D
- 20/07/2024Jinju CitizenSeoul United0 - 0L
- 13/07/2024Namyangju CitizenSeoul United0 - 0D
- 09/11/2024Pocheon FCSeoul United1 - 1L
- Kết quả Seoul United mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Seoul United mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Seoul United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seoul United (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Seoul United (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dangjin Citizen | 11 | 7 | 0 | 4 | 29 | 16 | 13 | 21 | T B B T T T |
2 | Namyangju Citizen | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 21 | T T T H H T |
3 | Pyeongchang FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 7 | 12 | 19 | T H T T B T |
4 | Geoje Citizen | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 16 | 5 | 17 | B T B T B T |
5 | Jinju Citizen | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 23 | -4 | 17 | H T T B B T |
6 | Pyeongtaek Citizen | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 27 | -11 | 14 | T H T B B B |
7 | Daegu FC II | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | H B H T H B |
8 | Yeoncheon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 21 | -7 | 11 | B B H H T T |
9 | Gijang United | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H H T B B |
10 | Jungnang Chorus Mustang FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 18 | 27 | -9 | 9 | T B H T B B |
11 | Sejong SA | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 5 | B B H B B T |
Cập nhật: