Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây, KQ WIT Georgia Tbilisi mới nhất
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
- 10/04/2025WIT Georgia TbilisiAragvi Dusheti0 - 0D
- 03/04/2025Margveti 2006WIT Georgia Tbilisi0 - 0W
- 08/12/2024WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi0 - 1L
- 30/11/2024FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi 20 - 0L
- 26/11/2024WIT Georgia TbilisiShturmi1 - 0W
- 22/11/2024Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi0 - 0L
- 09/11/2024Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi0 - 0L
- 01/11/2024WIT Georgia TbilisiSpaeri FC1 - 1L
- 27/10/2024Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi1 - 1D
- 19/10/2024WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi1 - 2L
Thống kê phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây, KQ WIT Georgia Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Hạng 3 Georgia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi0 - 1L
- 30/11/2024FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi 20 - 0L
- 26/11/2024WIT Georgia TbilisiShturmi1 - 0W
- 22/11/2024Dinamo Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi0 - 0L
- 09/11/2024Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi0 - 0L
- 01/11/2024WIT Georgia TbilisiSpaeri FC1 - 1L
- 27/10/2024Gareji SagarejoWIT Georgia Tbilisi1 - 1D
- 19/10/2024WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi1 - 2L
- 10/04/2025WIT Georgia TbilisiAragvi Dusheti0 - 0D
- 03/04/2025Margveti 2006WIT Georgia Tbilisi0 - 0W
- Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất ở giải Hạng 3 Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập WIT Georgia Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WIT Georgia Tbilisi (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
WIT Georgia Tbilisi (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận WIT Georgia Tbilisi thắng
Bại: là số trận WIT Georgia Tbilisi thua
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 9 | 4 | 11 | H T H T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H T T H |
3 | Merani Martvili | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 7 | B H T B T |
4 | Samtredia | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H T H B |
5 | Fc Meshakhte Tkibuli | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 6 | B H H H T |
6 | FC Sioni Bolnisi | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H B B H |
7 | Sabutaroti billisse B | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | H T B B H |
8 | FC Gonio | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H T B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 5 | 0 | 4 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | H H B H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 | H B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia