Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây, KQ WIT Georgia Tbilisi mới nhất
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
- 03/06/2025Lokomotivi Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi1 - 1W
- 29/05/2025WIT Georgia TbilisiFC Betlemi Keda1 - 0W
- 22/05/2025FC Merani TbilisiWIT Georgia Tbilisi1 - 3W
- 15/05/2025WIT Georgia TbilisiFC Gori1 - 1L
- 01/05/2025WIT Georgia TbilisiKolkheti 1913 Poti 11 - 1W
- 25/04/2025WIT Georgia TbilisiOdishi 1919 20 - 0D
- 17/04/2025ShturmiWIT Georgia Tbilisi2 - 0L
- 10/04/2025WIT Georgia TbilisiAragvi Dusheti0 - 0D
- 03/04/2025Margveti 2006WIT Georgia Tbilisi0 - 0W
- 08/12/2024WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi0 - 1L
Thống kê phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây, KQ WIT Georgia Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Georgia | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi0 - 1L
- 03/06/2025Lokomotivi Tbilisi IIWIT Georgia Tbilisi1 - 1W
- 29/05/2025WIT Georgia TbilisiFC Betlemi Keda1 - 0W
- 22/05/2025FC Merani TbilisiWIT Georgia Tbilisi1 - 3W
- 15/05/2025WIT Georgia TbilisiFC Gori1 - 1L
- 01/05/2025WIT Georgia TbilisiKolkheti 1913 Poti 11 - 1W
- 25/04/2025WIT Georgia TbilisiOdishi 1919 20 - 0D
- 17/04/2025ShturmiWIT Georgia Tbilisi2 - 0L
- 10/04/2025WIT Georgia TbilisiAragvi Dusheti0 - 0D
- 03/04/2025Margveti 2006WIT Georgia Tbilisi0 - 0W
- Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất ở giải Hạng 3 Georgia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập WIT Georgia Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WIT Georgia Tbilisi (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
WIT Georgia Tbilisi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | T H T B H T |
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 | 26 | H B B T B T |
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 25 | T B H T H T |
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 | 23 | T H T T T B |
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H H H H B |
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 | 20 | T T T H B H |
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | B T B B T H |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | B T T B H H |
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B H B T H H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 8 | B B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia