Kết quả WIT Georgia Tbilisi hôm nay, KQ WIT Georgia Tbilisi mới nhất

Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất hôm nay

  • 15/05 19:50
    WIT Georgia Tbilisi
    FC Gori
    1 - 1
  • 01/05 20:00
    WIT Georgia Tbilisi
    Kolkheti 1913 Poti 1
    1 - 1
  • 25/04 19:00
    WIT Georgia Tbilisi
    Odishi 1919 2
    0 - 0
  • 17/04 23:00
    Shturmi
    WIT Georgia Tbilisi
    2 - 0
  • 10/04 18:50
    WIT Georgia Tbilisi
    Aragvi Dusheti
    0 - 0
  • 03/04 19:00
    Margveti 2006
    WIT Georgia Tbilisi
    0 - 0
  • 08/12 16:30
    WIT Georgia Tbilisi
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 1
    Vòng 36
  • 30/11 16:30
    FC Sioni Bolnisi
    WIT Georgia Tbilisi 2
    0 - 0
    Vòng 35
  • 26/11 17:00
    WIT Georgia Tbilisi
    Shturmi
    1 - 0
    Vòng 34
  • 22/11 21:00
    Dinamo Tbilisi II
    WIT Georgia Tbilisi
    0 - 0
    Vòng 33

Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia

  • 08/12 16:30
    WIT Georgia Tbilisi
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 1
    Vòng 36
  • 30/11 16:30
    FC Sioni Bolnisi
    WIT Georgia Tbilisi 2
    0 - 0
    Vòng 35
  • 26/11 17:00
    WIT Georgia Tbilisi
    Shturmi
    1 - 0
    Vòng 34
  • 22/11 21:00
    Dinamo Tbilisi II
    WIT Georgia Tbilisi
    0 - 0
    Vòng 33
  • - Kết quả WIT Georgia Tbilisi mới nhất ở giải Hạng 3 Georgia

  • 15/05 19:50
    WIT Georgia Tbilisi
    FC Gori
    1 - 1
  • 01/05 20:00
    WIT Georgia Tbilisi
    Kolkheti 1913 Poti 1
    1 - 1
  • 25/04 19:00
    WIT Georgia Tbilisi
    Odishi 1919 2
    0 - 0
  • 17/04 23:00
    Shturmi
    WIT Georgia Tbilisi
    2 - 0
  • 10/04 18:50
    WIT Georgia Tbilisi
    Aragvi Dusheti
    0 - 0
  • 03/04 19:00
    Margveti 2006
    WIT Georgia Tbilisi
    0 - 0

BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Spaeri FC 13 9 4 0 28 10 18 31 H T T T H T
2 Merani Martvili 13 6 2 5 18 22 -4 20 T T T H B B
3 FC Sioni Bolnisi 13 4 6 3 14 12 2 18 T T H H H H
4 Sabutaroti billisse B 13 5 3 5 17 16 1 18 B B T T T T
5 FC Metalurgi Rustavi 13 4 6 3 15 15 0 18 H H B T B H
6 Lokomotiv Tbilisi 13 4 5 4 17 15 2 17 H T B B T T
7 Fc Meshakhte Tkibuli 13 3 8 2 11 9 2 17 H H H T H T
8 FC Gonio 13 4 4 5 16 20 -4 16 H B T B T B
9 Samtredia 13 1 6 6 9 14 -5 9 H B B B H B
10 Dinamo Tbilisi II 13 1 4 8 11 23 -12 7 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation