Lịch thi đấu WIT Georgia Tbilisi hôm nay, LTĐ WIT Georgia Tbilisi mới nhất
Lịch thi đấu WIT Georgia Tbilisi mới nhất hôm nay
- 14/12 19:00Merani MartviliWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 19
- 16/12 19:00WIT Georgia TbilisiShukura Kobuleti? - ?Vòng 20
- 18/12 19:00WIT Georgia TbilisiFC Shevardeni? - ?Vòng 23
- 19/12 15:00WIT Georgia TbilisiFC Gagra? - ?Vòng 18
- 19/12 19:00FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 24
- 20/12 18:00FC ShevardeniWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 20
- 20/12 19:00WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi? - ?Vòng 25
- 21/12 19:00Samgurali TskhWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 26
- 22/12 18:00WIT Georgia TbilisiAragvi Dusheti? - ?Vòng 19
- 23/12 19:00FC GagraWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 28
- 24/12 18:00FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 22
- 24/12 19:00WIT Georgia TbilisiMerani Martvili? - ?Vòng 29
Lịch thi đấu WIT Georgia Tbilisi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 14/12 19:00Merani MartviliWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 19
- 16/12 19:00Baia ZugdidiWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 21
- 16/12 19:00WIT Georgia TbilisiShukura Kobuleti? - ?Vòng 20
- 18/12 19:00WIT Georgia TbilisiFC Shevardeni? - ?Vòng 23
- 19/12 15:00WIT Georgia TbilisiFC Gagra? - ?Vòng 18
- 19/12 19:00FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 24
- 20/12 18:00FC ShevardeniWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 20
- 20/12 19:00Aragvi DushetiWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 22
- 20/12 19:00WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi? - ?Vòng 25
- 21/12 19:00Samgurali TskhWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 26
- 22/12 18:00WIT Georgia TbilisiFC Metalurgi Rustavi? - ?Vòng 21
- 22/12 18:00WIT Georgia TbilisiAragvi Dusheti? - ?Vòng 19
- 23/12 19:00FC GagraWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 28
- 24/12 18:00FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi? - ?Vòng 22
- 24/12 19:00WIT Georgia TbilisiMerani Martvili? - ?Vòng 29
- Lịch thi đấu WIT Georgia Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 13 | 9 | 4 | 0 | 28 | 10 | 18 | 31 | H T T T H T |
2 | Merani Martvili | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 22 | -4 | 20 | T T T H B B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T H H H H |
4 | Sabutaroti billisse B | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T T T T |
5 | FC Metalurgi Rustavi | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 18 | H H B T B H |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B T T |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 13 | 3 | 8 | 2 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H H T H T |
8 | FC Gonio | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B T B T B |
9 | Samtredia | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | H B B B H B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 23 | -12 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation