Phong độ FC Flora Tallinn Nữ gần đây, KQ FC Flora Tallinn Nữ mới nhất
Phong độ FC Flora Tallinn Nữ gần đây
- 28/03/2025FC Flora Tallinn NữFC Elva (W)1 - 0W
- 22/11/2024FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ4 - 0W
- 16/11/2024FC Flora Tallinn NữJK Tabasalu Nữ3 - 0W
- 09/11/2024Viimsi JK NữFC Flora Tallinn Nữ1 - 1W
- 02/11/2024FC Flora Tallinn NữJK Tallinna Kalev Nữ1 - 0W
- 18/10/2024Tammeka Tartu NữFC Flora Tallinn Nữ0 - 0W
- 12/10/2024FC Flora Tallinn NữTallinna FC Ararat Nữ4 - 0W
- 23/03/2025FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ2 - 0W
- 16/03/2025PK-35 Vantaa NữFC Flora Tallinn Nữ0 - 0L
- 07/03/2025FC Flora Tallinn NữHJK Helsinki Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn Nữ gần đây, KQ FC Flora Tallinn Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ FC Flora Tallinn Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Estonia nữ | 7 | 7 | 0 | 0 |
Phong độ FC Flora Tallinn Nữ gần đây: theo giải đấu
- 23/03/2025FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ2 - 0W
- 16/03/2025PK-35 Vantaa NữFC Flora Tallinn Nữ0 - 0L
- 07/03/2025FC Flora Tallinn NữHJK Helsinki Nữ0 - 1L
- 28/03/2025FC Flora Tallinn NữFC Elva (W)1 - 0W
- 22/11/2024FC Flora Tallinn NữSaku Sporting Nữ4 - 0W
- 16/11/2024FC Flora Tallinn NữJK Tabasalu Nữ3 - 0W
- 09/11/2024Viimsi JK NữFC Flora Tallinn Nữ1 - 1W
- 02/11/2024FC Flora Tallinn NữJK Tallinna Kalev Nữ1 - 0W
- 18/10/2024Tammeka Tartu NữFC Flora Tallinn Nữ0 - 0W
- 12/10/2024FC Flora Tallinn NữTallinna FC Ararat Nữ4 - 0W
- Kết quả FC Flora Tallinn Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Flora Tallinn Nữ mới nhất ở giải VĐQG Estonia nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Flora Tallinn Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Flora Tallinn Nữ (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
FC Flora Tallinn Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận FC Flora Tallinn Nữ thắng
Bại: là số trận FC Flora Tallinn Nữ thua
BXH VĐQG Estonia nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Flora Tallinn (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Saku Sporting (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Tammeka Tartu (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
4 | Viimsi JK (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | JK Tallinna Kalev (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
6 | Tallinna FC Ararat (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
7 | JK Tabasalu (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
8 | FC Elva (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia