Phong độ PSV Eindhoven gần đây, KQ PSV Eindhoven mới nhất
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
- 11/12/2024Stade BrestoisPSV Eindhoven1 - 0L
- 28/11/2024PSV EindhovenFC Shakhtar Donetsk 10 - 2W
- 06/11/2024PSV EindhovenGirona 12 - 0W
- 23/10/2024PSGPSV Eindhoven0 - 1D
- 07/12/2024PSV EindhovenFC Twente Enschede3 - 1W
- 01/12/2024FC UtrechtPSV Eindhoven1 - 1W
- 24/11/2024PSV EindhovenGroningen2 - 0W
- 10/11/2024NAC BredaPSV Eindhoven0 - 2W
- 03/11/2024AFC AjaxPSV Eindhoven1 - 1L
- 26/10/2024PSV EindhovenPEC Zwolle 12 - 0W
Thống kê phong độ PSV Eindhoven gần đây, KQ PSV Eindhoven mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ PSV Eindhoven gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 4 | 2 | 1 | 1 |
- VĐQG Hà Lan | 6 | 5 | 0 | 1 |
Phong độ PSV Eindhoven gần đây: theo giải đấu
- 11/12/2024Stade BrestoisPSV Eindhoven1 - 0L
- 28/11/2024PSV EindhovenFC Shakhtar Donetsk 10 - 2W
- 06/11/2024PSV EindhovenGirona 12 - 0W
- 23/10/2024PSGPSV Eindhoven0 - 1D
- 07/12/2024PSV EindhovenFC Twente Enschede3 - 1W
- 01/12/2024FC UtrechtPSV Eindhoven1 - 1W
- 24/11/2024PSV EindhovenGroningen2 - 0W
- 10/11/2024NAC BredaPSV Eindhoven0 - 2W
- 03/11/2024AFC AjaxPSV Eindhoven1 - 1L
- 26/10/2024PSV EindhovenPEC Zwolle 12 - 0W
- Kết quả PSV Eindhoven mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả PSV Eindhoven mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PSV Eindhoven gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSV Eindhoven (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
PSV Eindhoven (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 15 | 14 | 0 | 1 | 56 | 12 | 44 | 42 | T B T T T T |
2 | FC Utrecht | 15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 20 | 9 | 35 | T T T B H T |
3 | AFC Ajax | 15 | 10 | 3 | 2 | 32 | 16 | 16 | 33 | T H T T H B |
4 | Feyenoord | 15 | 9 | 5 | 1 | 35 | 16 | 19 | 32 | B T T T H T |
5 | FC Twente Enschede | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 20 | 10 | 28 | T T H T T B |
6 | AZ Alkmaar | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 16 | 12 | 26 | H B B T T T |
7 | NAC Breda | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 23 | -6 | 22 | T B B H T T |
8 | Go Ahead Eagles | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 23 | 2 | 21 | H H B T B T |
9 | Fortuna Sittard | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 21 | -4 | 19 | T T B B H H |
10 | SC Heerenveen | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 28 | -12 | 18 | T B T B H T |
11 | NEC Nijmegen | 15 | 5 | 1 | 9 | 21 | 19 | 2 | 16 | B T T B B B |
12 | Willem II | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B T H B B |
13 | PEC Zwolle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 24 | -9 | 16 | B H T B T H |
14 | Groningen | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 24 | -10 | 16 | B B T B T H |
15 | Heracles Almelo | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 28 | -12 | 14 | B T B H B H |
16 | Sparta Rotterdam | 15 | 2 | 5 | 8 | 13 | 23 | -10 | 11 | B B B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 15 | 1 | 3 | 11 | 15 | 37 | -22 | 6 | B T B H H B |
18 | Almere City FC | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 34 | -27 | 6 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena