Phong độ KAA Gent gần đây, KQ KAA Gent mới nhất
Phong độ KAA Gent gần đây
- 16/12/2024KAA GentCercle Brugge1 - 0D
- 08/12/2024KAA GentSint-Truidense1 - 0W
- 02/12/2024WesterloKAA Gent1 - 1D
- 25/11/2024AnderlechtKAA Gent 23 - 0L
- 10/11/2024KAA GentStandard Liege2 - 0W
- 04/11/2024Beerschot WilrijkKAA Gent0 - 0D
- 13/12/2024KAA GentBacka Topola3 - 0W
- 29/11/2024LuganoKAA Gent1 - 0L
- 08/11/2024KAA GentOmonia Nicosia FC1 - 0W
- 05/12/2024Saint GilloiseKAA Gent1 - 1L
Thống kê phong độ KAA Gent gần đây, KQ KAA Gent mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ KAA Gent gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Bỉ | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ KAA Gent gần đây: theo giải đấu
- 13/12/2024KAA GentBacka Topola3 - 0W
- 29/11/2024LuganoKAA Gent1 - 0L
- 08/11/2024KAA GentOmonia Nicosia FC1 - 0W
- 16/12/2024KAA GentCercle Brugge1 - 0D
- 08/12/2024KAA GentSint-Truidense1 - 0W
- 02/12/2024WesterloKAA Gent1 - 1D
- 25/11/2024AnderlechtKAA Gent 23 - 0L
- 10/11/2024KAA GentStandard Liege2 - 0W
- 04/11/2024Beerschot WilrijkKAA Gent0 - 0D
- 05/12/2024Saint GilloiseKAA Gent1 - 1L
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KAA Gent gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAA Gent (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
KAA Gent (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 38 | T B T H T B |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T T H T T |
4 | Royal Antwerp | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 18 | 13 | 28 | B T H B B H |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 18 | 7 | 4 | 7 | 34 | 25 | 9 | 25 | H B T B B H |
8 | FCV Dender EH | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 28 | -5 | 24 | B H H B T T |
9 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
10 | Westerlo | 18 | 6 | 4 | 8 | 30 | 29 | 1 | 22 | T B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
12 | Charleroi | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T B H T B |
13 | Sint-Truidense | 18 | 4 | 6 | 8 | 22 | 37 | -15 | 18 | B T B H B B |
14 | Kortrijk | 18 | 5 | 2 | 11 | 15 | 36 | -21 | 17 | B B B T B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 38 | -22 | 11 | H H B T B H |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena