Kết quả Beerschot Wilrijk vs KAA Gent, 01h15 ngày 04/11

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 13

  • Beerschot Wilrijk vs KAA Gent: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Andri Lucas Gudjohnsen
  • 30'
    0-0
    Franck Surdez Goal Disallowed
  • 36'
    Antoine Colassin
    0-0
  • 46'
    0-0
     Momodou Sonko
     Noah Fadiga
  • 46'
    0-0
     Atsuki Ito
     Omri Gandelman
  • 65'
    Charly Keita  
    Colin Dagba  
    0-0
  • 78'
    Ewan Henderson  
    Dean Huiberts  
    0-0
  • 78'
    Tom Reyners  
    Antoine Colassin  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Max Dean
     Andri Lucas Gudjohnsen
  • 81'
    0-0
     Helio Varela
     Pieter Gerkens
  • 83'
    0-0
     Matisse Samoise
     Hugo Gambor
  • 86'
    Faisal Al-Ghamdi
    0-0
  • 89'
    Omar Fayed
    0-0
  • 90'
    0-0
    Helio Varela
  • Beerschot Wilrijk vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị

  • Beerschot Wilrijk4-4-2
    33
    Nick Shinton
    4
    Brian Plat
    6
    Omar Fayed
    5
    Loic Mbe Soh
    66
    Apostolos Konstantopoulos
    10
    Thibaud Verlinden
    30
    Dean Huiberts
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    2
    Colin Dagba
    25
    Antoine Colassin
    17
    Marwan Al-Sahafi
    9
    Andri Lucas Gudjohnsen
    22
    Noah Fadiga
    8
    Pieter Gerkens
    6
    Omri Gandelman
    19
    Franck Surdez
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    12
    Hugo Gambor
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    23
    Jordan Torunarigha
    3
    Archie Brown
    33
    Davy Roef
    KAA Gent4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Tom Reyners
    8Ewan Henderson
    27Charly Keita
    71Davor Matijas
    55Felix Nzouango
    22Oscar Vargas
    9Ayouba Kosiah
    11Florian Kruger
    Matisse Samoise 18
    Atsuki Ito 15
    Momodou Sonko 11
    Helio Varela 29
    Max Dean 21
    Zalan Vancsa 7
    Daniel Schmidt 1
    Tiago Araujo 20
    Tibe De Vlieger 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andreas Wieland
    Hein Vanhaezebrouck
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Beerschot Wilrijk vs KAA Gent: Số liệu thống kê

  • Beerschot Wilrijk
    KAA Gent
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 312
    Số đường chuyền
    538
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    32
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    32
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 12
    Long pass
    30
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •