KAA Gent: tin tức, thông tin website facebook
CLB KAA Gent: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | KAA Gent |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1898-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bruiloftstraat429050Gentbrugge |
Sân vận động | Galanco Stadium |
Sức chứa sân vận động | 12,919 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hein Vanhaezebrouck |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kaagent.be |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả KAA Gent mới nhất
- 16/12 01:15KAA GentCercle Brugge1 - 0Vòng 18
- 08/12 02:45KAA GentSint-Truidense1 - 0Vòng 17
- 02/12 01:15WesterloKAA Gent1 - 1Vòng 16
- 25/11 00:30AnderlechtKAA Gent 23 - 0Vòng 15
- 10/11 22:00KAA GentStandard Liege2 - 0Vòng 14
- 04/11 01:15Beerschot WilrijkKAA Gent0 - 0Vòng 13
- 13/12 03:00KAA GentBacka Topola3 - 0A
- 29/11 03:00LuganoKAA Gent1 - 0A
- 08/11 00:45KAA GentOmonia Nicosia FC1 - 0A
- 05/12 02:00Saint GilloiseKAA Gent1 - 1
Lịch thi đấu KAA Gent sắp tới
- 09/07 22:00KAA GentFC Utrecht? - ?
- 15/07 00:30Sporting CPKAA Gent? - ?
- 15/07 01:00Sporting CPKAA Gent? - ?
- 20/12 03:00Larne FCKAA Gent? - ?A
- 22/12 22:00Standard LiegeKAA Gent? - ?Vòng 19
- 27/12 02:45KAA GentSaint Gilloise? - ?Vòng 20
- 12/01 00:00FCV Dender EHKAA Gent? - ?Vòng 21
- 19/01 00:00KAA GentCharleroi? - ?Vòng 22
- 26/01 00:00Oud HeverleeKAA Gent? - ?Vòng 23
- 02/02 00:00KAA GentAnderlecht? - ?Vòng 24
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 18 | 12 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 38 | T B T H T B |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 37 | T H T T T T |
3 | Anderlecht | 18 | 9 | 6 | 3 | 34 | 13 | 21 | 33 | T T T H T T |
4 | Royal Antwerp | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 18 | 13 | 28 | B T H B B H |
5 | KAA Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 27 | H T B H T H |
6 | Saint Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 23 | 15 | 8 | 27 | H T H T H T |
7 | Mechelen | 18 | 7 | 4 | 7 | 34 | 25 | 9 | 25 | H B T B B H |
8 | FCV Dender EH | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 28 | -5 | 24 | B H H B T T |
9 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | 12 | 20 | -8 | 24 | T B T H H H |
10 | Westerlo | 18 | 6 | 4 | 8 | 30 | 29 | 1 | 22 | T B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 18 | 4 | 10 | 4 | 17 | 20 | -3 | 22 | B H H H H T |
12 | Charleroi | 18 | 6 | 3 | 9 | 18 | 22 | -4 | 21 | B T B H T B |
13 | Sint-Truidense | 18 | 4 | 6 | 8 | 22 | 37 | -15 | 18 | B T B H B B |
14 | Kortrijk | 18 | 5 | 2 | 11 | 15 | 36 | -21 | 17 | B B B T B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 31 | -12 | 17 | T B B B H H |
16 | Beerschot Wilrijk | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 38 | -22 | 11 | H H B T B H |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs