Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây, KQ FC Steaua Bucuresti mới nhất
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
- 19/12/2024FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova0 - 1L
- 06/12/2024FC Agricola BorceaFC Steaua Bucuresti0 - 2W
- 16/12/2024Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti0 - 1D
- 09/12/2024FC Steaua BucurestiFC Botosani1 - 0W
- 03/12/2024FC Otelul GalatiFC Steaua Bucuresti0 - 2W
- 24/11/2024FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia2 - 0W
- 22/11/2024FC BotosaniFC Steaua Bucuresti0 - 0L
- 11/11/2024Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti 10 - 1W
- 13/12/2024TSG HoffenheimFC Steaua Bucuresti0 - 0D
- 29/11/20241 FC Steaua BucurestiOlympiakos Piraeus0 - 0D
Thống kê phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây, KQ FC Steaua Bucuresti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 0 | 2 | 0 |
- VĐQG Romania | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây: theo giải đấu
- 13/12/2024TSG HoffenheimFC Steaua Bucuresti0 - 0D
- 29/11/20241 FC Steaua BucurestiOlympiakos Piraeus0 - 0D
- 16/12/2024Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti0 - 1D
- 09/12/2024FC Steaua BucurestiFC Botosani1 - 0W
- 03/12/2024FC Otelul GalatiFC Steaua Bucuresti0 - 2W
- 24/11/2024FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia2 - 0W
- 22/11/2024FC BotosaniFC Steaua Bucuresti0 - 0L
- 11/11/2024Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti 10 - 1W
- 19/12/2024FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova0 - 1L
- 06/12/2024FC Agricola BorceaFC Steaua Bucuresti0 - 2W
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Steaua Bucuresti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Steaua Bucuresti (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
FC Steaua Bucuresti (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 18 | 14 | 36 | H B B B T T |
2 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T H T T |
3 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 21 | 10 | 32 | H T T B H T |
5 | CFR Cluj | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | H T H T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 23 | 5 | 29 | H T T H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 20 | 1 | 28 | H T B H H B |
8 | Rapid Bucuresti | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | T T H H B T |
9 | Hermannstadt | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 32 | -8 | 25 | B B T T T T |
10 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B T B B H |
11 | Farul Constanta | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | H T B H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B B B T H |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 31 | -13 | 16 | B B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena