Lịch thi đấu FC Steaua Bucuresti hôm nay, LTĐ FC Steaua Bucuresti mới nhất
Lịch thi đấu FC Steaua Bucuresti mới nhất hôm nay
- 24/12 01:00CSM Politehnica IasiFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 21
- 18/01 23:00FC Steaua BucurestiHermannstadt? - ?Vòng 22
- 25/01 23:00UTA AradFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 23
- 01/02 23:00FC Steaua BucurestiCFR Cluj? - ?Vòng 24
- 05/02 23:00Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 25
- 08/02 23:00FC Steaua BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe? - ?Vòng 26
- 15/02 23:00Gloria BuzauFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 27
- 22/02 23:00FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti? - ?Vòng 28
- 01/03 23:00Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 29
- 08/03 23:00FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova? - ?Vòng 30
- 24/01 00:45QarabagFC Steaua Bucuresti? - ?A
- 31/01 03:00FC Steaua BucurestiManchester United? - ?A
Lịch thi đấu FC Steaua Bucuresti mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 24/01 00:45QarabagFC Steaua Bucuresti? - ?A
- 31/01 03:00FC Steaua BucurestiManchester United? - ?A
- 24/12 01:00CSM Politehnica IasiFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 21
- 18/01 23:00FC Steaua BucurestiHermannstadt? - ?Vòng 22
- 25/01 23:00UTA AradFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 23
- 01/02 23:00FC Steaua BucurestiCFR Cluj? - ?Vòng 24
- 05/02 23:00Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 25
- 08/02 23:00FC Steaua BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe? - ?Vòng 26
- 15/02 23:00Gloria BuzauFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 27
- 22/02 23:00FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti? - ?Vòng 28
- 01/03 23:00Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti? - ?Vòng 29
- 08/03 23:00FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Lịch thi đấu FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải VĐQG Romania
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 18 | 14 | 36 | H B B B T T |
2 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T H T T |
3 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 21 | 10 | 32 | H T T B H T |
5 | CFR Cluj | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | H T H T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 23 | 5 | 29 | H T T H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 20 | 1 | 28 | H T B H H B |
8 | Rapid Bucuresti | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | T T H H B T |
9 | Hermannstadt | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 32 | -8 | 25 | B B T T T T |
10 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B T B B H |
11 | Farul Constanta | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | H T B H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B B B T H |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 31 | -13 | 16 | B B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs