Kết quả FC Steaua Bucuresti hôm nay, KQ FC Steaua Bucuresti mới nhất
Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất hôm nay
- 19/12 01:00FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova0 - 1B
- 06/12 01:30FC Agricola BorceaFC Steaua Bucuresti0 - 2B
- 16/12 01:45Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti0 - 1Vòng 20
- 09/12 01:30FC Steaua BucurestiFC Botosani1 - 0Vòng 19
- 03/12 01:30FC Otelul GalatiFC Steaua Bucuresti0 - 2Vòng 18
- 24/11 23:15FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia2 - 0Vòng 17
- 22/11 01:00FC BotosaniFC Steaua Bucuresti0 - 0Vòng 4
- 11/11 02:00Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti 10 - 1Vòng 16
- 13/12 00:45TSG HoffenheimFC Steaua Bucuresti0 - 0A
- 29/11 03:001 FC Steaua BucurestiOlympiakos Piraeus0 - 0A
Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 13/12 00:45TSG HoffenheimFC Steaua Bucuresti0 - 0A
- 29/11 03:001 FC Steaua BucurestiOlympiakos Piraeus0 - 0A
- 16/12 01:45Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti0 - 1Vòng 20
- 09/12 01:30FC Steaua BucurestiFC Botosani1 - 0Vòng 19
- 03/12 01:30FC Otelul GalatiFC Steaua Bucuresti0 - 2Vòng 18
- 24/11 23:15FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia2 - 0Vòng 17
- 22/11 01:00FC BotosaniFC Steaua Bucuresti0 - 0Vòng 4
- 11/11 02:00Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti 10 - 1Vòng 16
- 19/12 01:00FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova0 - 1B
- 06/12 01:30FC Agricola BorceaFC Steaua Bucuresti0 - 2B
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải VĐQG Romania
- Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Romania
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 20 | 10 | 6 | 4 | 32 | 18 | 14 | 36 | H B B B T T |
2 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T H T T |
3 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 21 | 10 | 32 | H T T B H T |
5 | CFR Cluj | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | H T H T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 23 | 5 | 29 | H T T H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 20 | 1 | 28 | H T B H H B |
8 | Rapid Bucuresti | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | T T H H B T |
9 | Hermannstadt | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 32 | -8 | 25 | B B T T T T |
10 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B T B B H |
11 | Farul Constanta | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | H T B H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B B B T H |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 31 | -13 | 16 | B B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs