Phong độ Chelsea gần đây, KQ Chelsea mới nhất
Phong độ Chelsea gần đây
- 12/12/2024Lokomotiv AstanaChelsea1 - 3W
- 29/11/2024HeidenheimerChelsea 10 - 0W
- 08/11/2024ChelseaFC Noah6 - 0W
- 08/12/2024Tottenham HotspurChelsea2 - 1W
- 05/12/20241 SouthamptonChelsea1 - 3W
- 01/12/2024ChelseaAston Villa2 - 0W
- 23/11/2024Leicester CityChelsea0 - 1W
- 10/11/2024ChelseaArsenal0 - 0D
- 03/11/2024Manchester UnitedChelsea0 - 0D
- 31/10/2024Newcastle UnitedChelsea2 - 0L
Thống kê phong độ Chelsea gần đây, KQ Chelsea mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Chelsea gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại Hạng Anh | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Chelsea gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024Tottenham HotspurChelsea2 - 1W
- 05/12/20241 SouthamptonChelsea1 - 3W
- 01/12/2024ChelseaAston Villa2 - 0W
- 23/11/2024Leicester CityChelsea0 - 1W
- 10/11/2024ChelseaArsenal0 - 0D
- 03/11/2024Manchester UnitedChelsea0 - 0D
- 12/12/2024Lokomotiv AstanaChelsea1 - 3W
- 29/11/2024HeidenheimerChelsea 10 - 0W
- 08/11/2024ChelseaFC Noah6 - 0W
- 31/10/2024Newcastle UnitedChelsea2 - 0L
- Kết quả Chelsea mới nhất ở giải Ngoại Hạng Anh
- Kết quả Chelsea mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Chelsea mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Anh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chelsea gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chelsea (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Chelsea (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 14 | 11 | 2 | 1 | 29 | 11 | 18 | 35 | H T T T T H |
2 | Chelsea | 15 | 9 | 4 | 2 | 35 | 18 | 17 | 31 | H H T T T T |
3 | Arsenal | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 15 | 14 | 29 | B H T T T H |
4 | Manchester City | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 21 | 6 | 27 | B B B B T H |
5 | Nottingham Forest | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 25 | T B B T B T |
6 | Aston Villa | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 23 | 0 | 25 | B B H B T T |
7 | Brighton Hove Albion | 15 | 6 | 6 | 3 | 25 | 22 | 3 | 24 | B T T H B H |
8 | AFC Bournemouth | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 24 | T B B T T T |
9 | Brentford | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 28 | 3 | 23 | B T H T B T |
10 | Fulham | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 20 | 2 | 23 | T T B H T H |
11 | Tottenham Hotspur | 15 | 6 | 2 | 7 | 31 | 19 | 12 | 20 | T B T H B B |
12 | Newcastle United | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 20 | T T B H H B |
13 | Manchester United | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 18 | 1 | 19 | H T H T B B |
14 | West Ham United | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 18 | B H T B B T |
15 | Everton | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 | 14 | H B H H B T |
16 | Leicester City | 15 | 3 | 5 | 7 | 21 | 30 | -9 | 14 | H B B B T H |
17 | Crystal Palace | 15 | 2 | 7 | 6 | 14 | 20 | -6 | 13 | H B H H T H |
18 | Ipswich Town | 15 | 1 | 6 | 8 | 14 | 27 | -13 | 9 | H T H B B B |
19 | Wolves | 15 | 2 | 3 | 10 | 23 | 38 | -15 | 9 | H T T B B B |
20 | Southampton | 15 | 1 | 2 | 12 | 11 | 31 | -20 | 5 | T B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena