Phong độ FK Zvijezda 09 gần đây, KQ FK Zvijezda 09 mới nhất
Phong độ FK Zvijezda 09 gần đây
- 30/11/20241 FK Zvijezda 09BSK Banja Luka0 - 1L
- 26/11/2024Sutjeska FocaFK Zvijezda 090 - 0W
- 09/11/2024Drina ZvornikFK Zvijezda 090 - 0L
- 02/11/2024FK Zvijezda 09Villeznevesigne2 - 0W
- 19/10/2024FK Zvijezda 09FK Sloboda Mrkonjic Grad0 - 0W
- 12/10/2024Rudar PrijedorFK Zvijezda 091 - 0L
- 09/10/2024FK Zvijezda 09Laktasi0 - 0W
- 21/09/2024FK Zvijezda 09FK Kozara Gradiska1 - 0W
- 14/09/2024FK Zvijezda 09Romanija Pale0 - 0L
- 30/10/2024Zvijezda GradacacFK Zvijezda 090 - 0L
Thống kê phong độ FK Zvijezda 09 gần đây, KQ FK Zvijezda 09 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ FK Zvijezda 09 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bosnia | 9 | 5 | 0 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FK Zvijezda 09 gần đây: theo giải đấu
- 30/11/20241 FK Zvijezda 09BSK Banja Luka0 - 1L
- 26/11/2024Sutjeska FocaFK Zvijezda 090 - 0W
- 09/11/2024Drina ZvornikFK Zvijezda 090 - 0L
- 02/11/2024FK Zvijezda 09Villeznevesigne2 - 0W
- 19/10/2024FK Zvijezda 09FK Sloboda Mrkonjic Grad0 - 0W
- 12/10/2024Rudar PrijedorFK Zvijezda 091 - 0L
- 09/10/2024FK Zvijezda 09Laktasi0 - 0W
- 21/09/2024FK Zvijezda 09FK Kozara Gradiska1 - 0W
- 14/09/2024FK Zvijezda 09Romanija Pale0 - 0L
- 30/10/2024Zvijezda GradacacFK Zvijezda 090 - 0L
- Kết quả FK Zvijezda 09 mới nhất ở giải Hạng nhất Bosnia
- Kết quả FK Zvijezda 09 mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bosnia-Herzegovina
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Zvijezda 09 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Zvijezda 09 (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FK Zvijezda 09 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 16 | 14 | 2 | 0 | 34 | 6 | 28 | 44 | T H T T T T |
2 | Sarajevo | 17 | 11 | 5 | 1 | 40 | 13 | 27 | 38 | H T T B T H |
3 | Borac Banja Luka | 16 | 12 | 2 | 2 | 32 | 6 | 26 | 38 | H T T T T B |
4 | FK Zeljeznicar | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 35 | T T T T B T |
5 | FK Velez Mostar | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 23 | H B T T H T |
6 | NK Siroki Brijeg | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | B T B T T B |
7 | Posusje | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | B T T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 27 | -7 | 19 | B T B B B T |
9 | FK Sloga Doboj | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 23 | -7 | 18 | B B B B T T |
10 | FK Igman Konjic | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 41 | -26 | 14 | B B B B H B |
11 | GOSK Gabela | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 42 | -30 | 7 | B B B T B B |
12 | Sloboda | 16 | 0 | 2 | 14 | 3 | 33 | -30 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bosnia-Herzegovina