FK Zvijezda 09: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Zvijezda 09: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Zvijezda 09 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bosnia-Herzegovina |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bosnia-Herzegovina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Zvijezda 09 mới nhất
- 17/05 22:001 FK Zvijezda 09Drina Zvornik0 - 0
- 14/05 22:00VilleznevesigneFK Zvijezda 090 - 1
- 10/05 22:00FK Zvijezda 09Ljubic Prnjavor0 - 0
- 07/05 21:30FK Sloboda Mrkonjic GradFK Zvijezda 090 - 0
- 03/05 21:30FK Zvijezda 09Rudar Prijedor1 - 0
- 26/04 21:30LaktasiFK Zvijezda 092 - 1
- 19/04 21:30FK Zvijezda 09Drina HE Visegrad2 - 2
- 09/04 21:00FK Zvijezda 09Sloboda Novi Grad4 - 0
- 02/04 21:001 FK Zvijezda 09Zeljeznicar Banja Luka0 - 0
- 08/03 20:00FK Zvijezda 09Leotar0 - 0
Lịch thi đấu FK Zvijezda 09 sắp tới
- 24/05 22:00BSK Banja LukaFK Zvijezda 09? - ?
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 31 | 25 | 4 | 2 | 67 | 14 | 53 | 79 | T T T T T T |
2 | Borac Banja Luka | 31 | 24 | 3 | 4 | 56 | 13 | 43 | 75 | T B T T T B |
3 | Sarajevo | 31 | 17 | 10 | 4 | 56 | 22 | 34 | 61 | B H T T B H |
4 | FK Zeljeznicar | 31 | 18 | 5 | 8 | 51 | 36 | 15 | 59 | B T B T T B |
5 | FK Sloga Doboj | 31 | 13 | 5 | 13 | 35 | 41 | -6 | 44 | T B B B B T |
6 | NK Siroki Brijeg | 31 | 11 | 7 | 13 | 39 | 45 | -6 | 40 | B T B B T T |
7 | FK Velez Mostar | 31 | 9 | 12 | 10 | 41 | 37 | 4 | 39 | B H T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 31 | 12 | 3 | 16 | 42 | 49 | -7 | 39 | T T H T B T |
9 | Posusje | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 37 | -4 | 35 | T B H T T B |
10 | FK Igman Konjic | 31 | 8 | 5 | 18 | 30 | 62 | -32 | 29 | T H H B H B |
11 | GOSK Gabela | 31 | 3 | 3 | 25 | 22 | 71 | -49 | 12 | B B B B B T |
12 | Sloboda | 31 | 1 | 7 | 23 | 18 | 63 | -45 | 10 | B H H B H B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation