FK Zvijezda 09: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Zvijezda 09: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Zvijezda 09 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bosnia-Herzegovina |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bosnia-Herzegovina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Zvijezda 09 mới nhất
- 30/11 19:001 FK Zvijezda 09BSK Banja Luka0 - 1
- 26/11 19:00Sutjeska FocaFK Zvijezda 090 - 0
- 09/11 19:00Drina ZvornikFK Zvijezda 090 - 0
- 02/11 19:30FK Zvijezda 09Villeznevesigne2 - 0
- 19/10 19:20FK Zvijezda 09FK Sloboda Mrkonjic Grad0 - 0
- 12/10 19:30Rudar PrijedorFK Zvijezda 091 - 0
- 09/10 20:00FK Zvijezda 09Laktasi0 - 0
- 21/09 21:00FK Zvijezda 09FK Kozara Gradiska1 - 0
- 14/09 21:00FK Zvijezda 09Romanija Pale0 - 0
- 30/10 20:00Zvijezda GradacacFK Zvijezda 090 - 0
Lịch thi đấu FK Zvijezda 09 sắp tới
BXH VĐQG Bosnia-Herzegovina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HSK Zrinjski Mostar | 16 | 14 | 2 | 0 | 34 | 6 | 28 | 44 | T H T T T T |
2 | Sarajevo | 17 | 11 | 5 | 1 | 40 | 13 | 27 | 38 | H T T B T H |
3 | Borac Banja Luka | 16 | 12 | 2 | 2 | 32 | 6 | 26 | 38 | H T T T T B |
4 | FK Zeljeznicar | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 14 | 16 | 35 | T T T T B T |
5 | FK Velez Mostar | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 23 | H B T T H T |
6 | NK Siroki Brijeg | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 26 | -2 | 22 | B T B T T B |
7 | Posusje | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | B T T B B H |
8 | Radnik Bijeljina | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 27 | -7 | 19 | B T B B B T |
9 | FK Sloga Doboj | 16 | 5 | 3 | 8 | 16 | 23 | -7 | 18 | B B B B T T |
10 | FK Igman Konjic | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 41 | -26 | 14 | B B B B H B |
11 | GOSK Gabela | 17 | 2 | 1 | 14 | 12 | 42 | -30 | 7 | B B B T B B |
12 | Sloboda | 16 | 0 | 2 | 14 | 3 | 33 | -30 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation