Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây, KQ Beerschot Wilrijk mới nhất
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
- 05/04/2025Cercle BruggeBeerschot Wilrijk1 - 0L
- 29/03/20251 Beerschot WilrijkSint-Truidense0 - 0L
- 17/03/2025Beerschot WilrijkWesterlo0 - 1L
- 08/03/2025Sint-TruidenseBeerschot Wilrijk 11 - 0L
- 02/03/20251 Beerschot WilrijkMechelen1 - 0W
- 22/02/20251 FCV Dender EHBeerschot Wilrijk0 - 0D
- 16/02/2025KAA GentBeerschot Wilrijk 11 - 1L
- 10/02/2025Beerschot WilrijkCharleroi1 - 0D
- 02/02/2025Racing GenkBeerschot Wilrijk 11 - 0L
- 26/01/20251 Beerschot WilrijkSaint Gilloise0 - 3L
Thống kê phong độ Beerschot Wilrijk gần đây, KQ Beerschot Wilrijk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Beerschot Wilrijk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2025Cercle BruggeBeerschot Wilrijk1 - 0L
- 29/03/20251 Beerschot WilrijkSint-Truidense0 - 0L
- 17/03/2025Beerschot WilrijkWesterlo0 - 1L
- 08/03/2025Sint-TruidenseBeerschot Wilrijk 11 - 0L
- 02/03/20251 Beerschot WilrijkMechelen1 - 0W
- 22/02/20251 FCV Dender EHBeerschot Wilrijk0 - 0D
- 16/02/2025KAA GentBeerschot Wilrijk 11 - 1L
- 10/02/2025Beerschot WilrijkCharleroi1 - 0D
- 02/02/2025Racing GenkBeerschot Wilrijk 11 - 0L
- 26/01/20251 Beerschot WilrijkSaint Gilloise0 - 3L
- Kết quả Beerschot Wilrijk mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Beerschot Wilrijk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beerschot Wilrijk (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Beerschot Wilrijk (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 26 | 17 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 57 | T T T T T H |
2 | Zulte-Waregem | 26 | 17 | 5 | 4 | 53 | 27 | 26 | 56 | T B B T T H |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 26 | 13 | 8 | 5 | 35 | 25 | 10 | 47 | T T T B T T |
5 | Patro Eisden | 26 | 12 | 10 | 4 | 50 | 27 | 23 | 46 | H T B T H H |
6 | Club Brugge Ⅱ | 26 | 13 | 4 | 9 | 42 | 33 | 9 | 43 | B B T T B T |
7 | SC Lokeren-Temse | 26 | 10 | 5 | 11 | 26 | 35 | -9 | 35 | T T B T T T |
8 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
9 | RFC de Liege | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 43 | -8 | 31 | T T H B H B |
10 | KAS Eupen | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 45 | -9 | 27 | H H B T T B |
11 | KVSK Lommel | 26 | 7 | 5 | 14 | 30 | 44 | -14 | 26 | B H T B B T |
12 | Francs Borains | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | B B T B B B |
13 | Anderlecht II | 26 | 5 | 8 | 13 | 39 | 47 | -8 | 23 | H B B H B B |
14 | Seraing United | 26 | 3 | 10 | 13 | 27 | 49 | -22 | 19 | B H B H B H |
15 | Genk II | 26 | 3 | 5 | 18 | 28 | 56 | -28 | 14 | H B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: