Beerschot Wilrijk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Beerschot Wilrijk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Beerschot Wilrijk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andreas Wieland |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Beerschot Wilrijk mới nhất
- 09/12 00:30AnderlechtBeerschot Wilrijk1 - 1Vòng 17
- 01/12 22:00Beerschot WilrijkCercle Brugge 10 - 2Vòng 16
- 24/11 19:30MechelenBeerschot Wilrijk1 - 0Vòng 15
- 11/11 01:15Beerschot WilrijkClub Brugge0 - 2Vòng 14
- 04/11 01:15Beerschot WilrijkKAA Gent0 - 0Vòng 13
- 26/10 01:45KortrijkBeerschot Wilrijk0 - 0Vòng 12
- 19/10 01:45Beerschot WilrijkAnderlecht1 - 0Vòng 11
- 05/10 01:45WesterloBeerschot Wilrijk0 - 1Vòng 10
- 05/12 02:30Beerschot WilrijkMechelen 10 - 0
- 90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
- 31/10 02:10Beerschot WilrijkRFC de Liege1 - 0
Lịch thi đấu Beerschot Wilrijk sắp tới
- 14/12 22:00Beerschot WilrijkStandard Liege? - ?Vòng 18
- 22/12 02:45Beerschot WilrijkKortrijk? - ?Vòng 19
- 28/12 00:30Oud HeverleeBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 20
- 12/01 00:00Beerschot WilrijkRoyal Antwerp? - ?Vòng 21
- 19/01 00:00Club BruggeBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 22
- 26/01 00:00Beerschot WilrijkSaint Gilloise? - ?Vòng 23
- 02/02 00:00Racing GenkBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 24
- 09/02 00:00Beerschot WilrijkCharleroi? - ?Vòng 25
- 16/02 00:00KAA GentBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 26
- 08/01 02:00Beerschot WilrijkAnderlecht? - ?
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 14 | 10 | 2 | 2 | 32 | 16 | 16 | 32 | H B T T T T |
2 | LaLouviere | 14 | 10 | 2 | 2 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T T T |
3 | Patro Eisden | 14 | 7 | 6 | 1 | 30 | 12 | 18 | 27 | H H T T H T |
4 | Jeunesse Molenbeek | 14 | 8 | 3 | 3 | 29 | 18 | 11 | 27 | T T B B H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 22 | H B T B T T |
6 | KVSK Lommel | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 22 | -1 | 20 | T T H B H B |
7 | Lierse | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 19 | B H H H B T |
8 | Red Star Waasland | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 17 | H B T T H B |
9 | RFC de Liege | 14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 24 | -5 | 16 | H B T B T B |
10 | KMSK Deinze | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | -2 | 15 | B T H B B B |
11 | KAS Eupen | 14 | 4 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 15 | B H B T B B |
12 | Seraing United | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | -9 | 14 | H T H B H T |
13 | SC Lokeren-Temse | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 19 | -7 | 13 | T T H B H B |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 13 | H H H T T B |
15 | Francs Borains | 14 | 4 | 1 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | H B B T B T |
16 | Genk II | 14 | 3 | 1 | 10 | 17 | 30 | -13 | 10 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation