Phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây, KQ Energetik-BGU Minsk mới nhất
Phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây
- 15/03/2025Energetik-BGU MinskFK Lida1 - 0W
- 15/02/2025Energetik-BGU MinskUni X-Labs Minsk2 - 0W
- 08/02/2025FC MinskEnergetik-BGU Minsk0 - 2W
- 23/11/2024Energetik-BGU MinskBelarus U170 - 1L
- 17/11/20241 Energetik-BGU MinskFC Molodechno 10 - 1L
- 10/11/2024Energetik-BGU MinskKommunalnik Slonim3 - 0W
- 03/11/2024FC BaranovichiEnergetik-BGU Minsk 12 - 0L
- 27/10/2024Energetik-BGU MinskFK Orsha0 - 0D
- 20/10/2024Dnepr RohachevEnergetik-BGU Minsk0 - 0L
- 12/10/2024Energetik-BGU MinskFK Lida0 - 0D
Thống kê phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây, KQ Energetik-BGU Minsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Belarus | 7 | 1 | 2 | 4 |
Phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây: theo giải đấu
- 15/03/2025Energetik-BGU MinskFK Lida1 - 0W
- 15/02/2025Energetik-BGU MinskUni X-Labs Minsk2 - 0W
- 08/02/2025FC MinskEnergetik-BGU Minsk0 - 2W
- 23/11/2024Energetik-BGU MinskBelarus U170 - 1L
- 17/11/20241 Energetik-BGU MinskFC Molodechno 10 - 1L
- 10/11/2024Energetik-BGU MinskKommunalnik Slonim3 - 0W
- 03/11/2024FC BaranovichiEnergetik-BGU Minsk 12 - 0L
- 27/10/2024Energetik-BGU MinskFK Orsha0 - 0D
- 20/10/2024Dnepr RohachevEnergetik-BGU Minsk0 - 0L
- 12/10/2024Energetik-BGU MinskFK Lida0 - 0D
- Kết quả Energetik-BGU Minsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Energetik-BGU Minsk mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Energetik-BGU Minsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energetik-BGU Minsk (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Energetik-BGU Minsk (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
2 | Dnepr Rohachev | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
3 | BATE Borisov | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | FK Isloch Minsk | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
5 | Slutsksakhar Slutsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
6 | Dinamo Minsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | FC Minsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
8 | FC Gomel | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H T B |
9 | Naftan Novopolock | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | T H B |
10 | Neman Grodno | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | H H H |
12 | FK Vitebsk | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B B T |
13 | FC Torpedo Zhodino | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
14 | Dinamo Brest | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | Smorgon FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B H |
16 | FC Molodechno | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus