Phong độ FK Osogovo gần đây, KQ FK Osogovo mới nhất
Phong độ FK Osogovo gần đây
- 07/12/2024VardarskiFK Osogovo0 - 0L
- 30/11/2024FK OsogovoKamenica-Sasa0 - 2L
- 23/11/2024FK NovaciFK Osogovo3 - 0L
- 10/11/2024FK OsogovoPobeda Prilep2 - 1W
- 02/11/2024FK BashkimiFK Osogovo0 - 0L
- 29/10/2024FK OsogovoFK Ohrid 20040 - 0L
- 26/10/2024Belasica StrumicaFK Osogovo0 - 0L
- 19/10/2024FK OsogovoKF Arsimi0 - 1L
- 06/10/2024FK Makedonija Gjorce PetrovFK Osogovo0 - 0L
- 28/09/2024FK OsogovoBorec Veles0 - 0W
Thống kê phong độ FK Osogovo gần đây, KQ FK Osogovo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ FK Osogovo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bắc Macedonia | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ FK Osogovo gần đây: theo giải đấu
- 07/12/2024VardarskiFK Osogovo0 - 0L
- 30/11/2024FK OsogovoKamenica-Sasa0 - 2L
- 23/11/2024FK NovaciFK Osogovo3 - 0L
- 10/11/2024FK OsogovoPobeda Prilep2 - 1W
- 02/11/2024FK BashkimiFK Osogovo0 - 0L
- 29/10/2024FK OsogovoFK Ohrid 20040 - 0L
- 26/10/2024Belasica StrumicaFK Osogovo0 - 0L
- 19/10/2024FK OsogovoKF Arsimi0 - 1L
- 06/10/2024FK Makedonija Gjorce PetrovFK Osogovo0 - 0L
- 28/09/2024FK OsogovoBorec Veles0 - 0W
- Kết quả FK Osogovo mới nhất ở giải Hạng 2 Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Osogovo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Osogovo (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FK Osogovo (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Makedonija Gjorce Petrov | 15 | 12 | 3 | 0 | 31 | 2 | 29 | 39 | H T T T T T |
2 | Bregalnica Stip | 15 | 10 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 33 | T B T T T B |
3 | FK Bashkimi | 15 | 10 | 2 | 3 | 24 | 12 | 12 | 32 | T T B T B T |
4 | KF Arsimi | 15 | 9 | 2 | 4 | 27 | 15 | 12 | 29 | H T B T B T |
5 | Kamenica-Sasa | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 18 | 9 | 25 | T T T T T H |
6 | Detonit Plachkovica | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 13 | 7 | 25 | H B T T T H |
7 | FK Ohrid 2004 | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 17 | 4 | 24 | T H H B B T |
8 | FK Kozuv | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 13 | 4 | 22 | H H H B T H |
9 | FK Skopje | 15 | 4 | 8 | 3 | 16 | 14 | 2 | 20 | B H T T T H |
10 | Belasica Strumica | 15 | 4 | 7 | 4 | 15 | 18 | -3 | 19 | T H B B T B |
11 | FK Novaci | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 15 | -1 | 16 | B B T T B H |
12 | Pobeda Prilep | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | B T B B B H |
13 | Vardar Negotino | 15 | 4 | 2 | 9 | 21 | 29 | -8 | 14 | T T B B T B |
14 | FK Osogovo | 15 | 2 | 2 | 11 | 14 | 34 | -20 | 8 | B B T B B B |
15 | Borec Veles | 15 | 1 | 2 | 12 | 7 | 29 | -22 | 5 | B B B B B B |
16 | Vardarski | 15 | 1 | 2 | 12 | 12 | 43 | -31 | 5 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia