Phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây, KQ Sportowa Czworka Radom Nữ mới nhất
Phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây
- 13/04/2025KKP Bydgoszcz NữSportowa Czworka Radom Nữ0 - 1D
- 01/03/2025Sportowa Czworka Radom NữLech Poznan UAM Nữ0 - 1D
- 10/11/2024LZS Stare Oborzyska NữSportowa Czworka Radom Nữ2 - 3W
- 13/10/2024Legia Warsaw (W)Sportowa Czworka Radom Nữ2 - 0L
- 15/09/2024KKPK Medyk Konin NữSportowa Czworka Radom Nữ1 - 0L
- 18/08/2024Sportowa Czworka Radom NữPolonia Sroda Wlkp Nữ3 - 1W
- 13/04/2024Sportowa Czworka Radom NữLech Poznan UAM Nữ0 - 1L
- 24/03/2024Resovia Rzeszow NữSportowa Czworka Radom Nữ0 - 0D
- 22/02/2025Sportowa Czworka Radom NữStomil Olsztyn Nữ1 - 0D
- 28/07/2024Stomil Olsztyn NữSportowa Czworka Radom Nữ1 - 1L
Thống kê phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây, KQ Sportowa Czworka Radom Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Nữ Ba Lan | 8 | 2 | 3 | 3 |
Phong độ Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây: theo giải đấu
- 22/02/2025Sportowa Czworka Radom NữStomil Olsztyn Nữ1 - 0D
- 28/07/2024Stomil Olsztyn NữSportowa Czworka Radom Nữ1 - 1L
- 13/04/2025KKP Bydgoszcz NữSportowa Czworka Radom Nữ0 - 1D
- 01/03/2025Sportowa Czworka Radom NữLech Poznan UAM Nữ0 - 1D
- 10/11/2024LZS Stare Oborzyska NữSportowa Czworka Radom Nữ2 - 3W
- 13/10/2024Legia Warsaw (W)Sportowa Czworka Radom Nữ2 - 0L
- 15/09/2024KKPK Medyk Konin NữSportowa Czworka Radom Nữ1 - 0L
- 18/08/2024Sportowa Czworka Radom NữPolonia Sroda Wlkp Nữ3 - 1W
- 13/04/2024Sportowa Czworka Radom NữLech Poznan UAM Nữ0 - 1L
- 24/03/2024Resovia Rzeszow NữSportowa Czworka Radom Nữ0 - 0D
- Kết quả Sportowa Czworka Radom Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sportowa Czworka Radom Nữ mới nhất ở giải Nữ Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sportowa Czworka Radom Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sportowa Czworka Radom Nữ (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Sportowa Czworka Radom Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH POL WD1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 53 | 4 | 49 | 48 | T T T T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 17 | 14 | 0 | 3 | 73 | 11 | 62 | 42 | T T T B T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 17 | 13 | 0 | 4 | 52 | 17 | 35 | 39 | B T T T B T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 36 | 17 | 19 | 32 | T T T T T B |
5 | Slask Wroclaw (W) | 17 | 10 | 1 | 6 | 37 | 25 | 12 | 31 | B B T T T B |
6 | UKS Lodz (W) | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 11 | 12 | 26 | B H T B T T |
7 | APLG Gdansk (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 29 | -4 | 21 | T H B H B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 32 | -19 | 17 | T B B B T T |
9 | Pogon Tczew (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 13 | 46 | -33 | 11 | B B B H B B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 52 | -37 | 9 | B H B B B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | H B B T B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 5 | 51 | -46 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan