Phong độ Pogon Siedlce gần đây, KQ Pogon Siedlce mới nhất

Phong độ Pogon Siedlce gần đây

  • 17/05/2025
    Kotwica Kolobrzeg
    Pogon Siedlce
    0 - 0
    D
  • 10/05/2025
    Pogon Siedlce
    Miedz Legnica
    1 - 0
    W
  • 03/05/2025
    Gornik Leczna
    Pogon Siedlce
    1 - 0
    W
  • 27/04/2025
    Pogon Siedlce
    Arka Gdynia
    0 - 1
    D
  • 19/04/2025
    Wisla Krakow
    Pogon Siedlce
    1 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Pogon Siedlce
    Znicz Pruszkow
    1 - 0
    W
  • 10/04/2025
    Polonia Warszawa
    Pogon Siedlce
    2 - 0
    L
  • 06/04/2025
    Pogon Siedlce
    LKS Lodz
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    Stal Rzeszow
    Pogon Siedlce
    1 - 2
    W
  • 16/03/2025
    Pogon Siedlce
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Pogon Siedlce gần đây, KQ Pogon Siedlce mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

Thống kê phong độ Pogon Siedlce gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Ba Lan 10 4 4 2

Phong độ Pogon Siedlce gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Pogon Siedlce mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan

  • 17/05/2025
    Kotwica Kolobrzeg
    Pogon Siedlce
    0 - 0
    D
  • 10/05/2025
    Pogon Siedlce
    Miedz Legnica
    1 - 0
    W
  • 03/05/2025
    Gornik Leczna
    Pogon Siedlce
    1 - 0
    W
  • 27/04/2025
    Pogon Siedlce
    Arka Gdynia
    0 - 1
    D
  • 19/04/2025
    Wisla Krakow
    Pogon Siedlce
    1 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Pogon Siedlce
    Znicz Pruszkow
    1 - 0
    W
  • 10/04/2025
    Polonia Warszawa
    Pogon Siedlce
    2 - 0
    L
  • 06/04/2025
    Pogon Siedlce
    LKS Lodz
    0 - 0
    D
  • 30/03/2025
    Stal Rzeszow
    Pogon Siedlce
    1 - 2
    W
  • 16/03/2025
    Pogon Siedlce
    Stal Stalowa Wola
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pogon Siedlce gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Pogon Siedlce (sân nhà) 8 4 0 0
Pogon Siedlce (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pogon Siedlce thắng
Bại: là số trận Pogon Siedlce thua

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Polonia Bytom 31 22 4 5 67 31 36 70 T B T T T T
2 Pogon Grodzisk Mazowiecki 31 21 5 5 59 31 28 68 T B H B T B
3 KS Wieczysta Krakow 31 18 5 8 60 25 35 59 T H B B B H
4 Chojniczanka Chojnice 31 17 7 7 42 24 18 58 H T H T T H
5 Podbeskidzie Bielsko-Biala 32 13 9 10 42 34 8 48 H T T H T T
6 Swit Szczecin 31 12 9 10 53 51 2 45 B H H T T H
7 Hutnik Krakow 31 12 7 12 40 55 -15 43 H T T B B B
8 Resovia Rzeszow 32 11 8 13 43 46 -3 41 B T T H B H
9 Zaglebie Sosnowiec 31 11 8 12 44 49 -5 41 B H B B H B
10 KP Calisia Kalisz 30 12 5 13 31 37 -6 41 B B T B T T
11 LKS Lodz II 32 11 8 13 40 47 -7 41 T B T H T B
12 Olimpia Grudziadz 32 11 7 14 40 44 -4 40 T B T B T H
13 Wisla Pulawy 32 12 3 17 44 65 -21 39 T B T B T H
14 GKS Jastrzebie 32 11 5 16 32 32 0 38 B T B T T T
15 Rekord Bielsko-Biala 31 8 11 12 45 50 -5 35 H T H B B T
16 Zaglebie Lubin B 33 9 7 17 54 57 -3 34 T B T B B B
17 Skra Czestochowa 32 9 3 20 29 55 -26 30 B T B H B B
18 Olimpia Elblag 31 4 7 20 27 59 -32 19 H B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: