Phong độ Olimpia Elblag gần đây, KQ Olimpia Elblag mới nhất
Phong độ Olimpia Elblag gần đây
- 17/05/2025KP Calisia KaliszOlimpia Elblag 10 - 0L
- 10/05/2025Olimpia ElblagLKS Lodz II0 - 0D
- 04/05/20251 Zaglebie Lubin BOlimpia Elblag3 - 1L
- 26/04/2025Olimpia ElblagResovia Rzeszow0 - 1L
- 17/04/2025Rekord Bielsko-BialaOlimpia Elblag1 - 0L
- 12/04/2025Olimpia ElblagOlimpia Grudziadz1 - 1D
- 06/04/2025Zaglebie SosnowiecOlimpia Elblag0 - 0L
- 02/04/2025GKS JastrzebieOlimpia Elblag0 - 1W
- 29/03/20251 Olimpia ElblagChojniczanka Chojnice1 - 0W
- 23/03/2025KS Wieczysta KrakowOlimpia Elblag0 - 0L
Thống kê phong độ Olimpia Elblag gần đây, KQ Olimpia Elblag mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Olimpia Elblag gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ba Lan | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Olimpia Elblag gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025KP Calisia KaliszOlimpia Elblag 10 - 0L
- 10/05/2025Olimpia ElblagLKS Lodz II0 - 0D
- 04/05/20251 Zaglebie Lubin BOlimpia Elblag3 - 1L
- 26/04/2025Olimpia ElblagResovia Rzeszow0 - 1L
- 17/04/2025Rekord Bielsko-BialaOlimpia Elblag1 - 0L
- 12/04/2025Olimpia ElblagOlimpia Grudziadz1 - 1D
- 06/04/2025Zaglebie SosnowiecOlimpia Elblag0 - 0L
- 02/04/2025GKS JastrzebieOlimpia Elblag0 - 1W
- 29/03/20251 Olimpia ElblagChojniczanka Chojnice1 - 0W
- 23/03/2025KS Wieczysta KrakowOlimpia Elblag0 - 0L
- Kết quả Olimpia Elblag mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olimpia Elblag gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olimpia Elblag (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Olimpia Elblag (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 31 | 22 | 4 | 5 | 67 | 31 | 36 | 70 | T B T T T T |
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 31 | 21 | 5 | 5 | 59 | 31 | 28 | 68 | T B H B T B |
3 | KS Wieczysta Krakow | 31 | 18 | 5 | 8 | 60 | 25 | 35 | 59 | T H B B B H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 31 | 17 | 7 | 7 | 42 | 24 | 18 | 58 | H T H T T H |
5 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 31 | 12 | 9 | 10 | 39 | 34 | 5 | 45 | H H T T H T |
6 | Swit Szczecin | 30 | 12 | 8 | 10 | 52 | 50 | 2 | 44 | T B H H T T |
7 | Hutnik Krakow | 31 | 12 | 7 | 12 | 40 | 55 | -15 | 43 | H T T B B B |
8 | LKS Lodz II | 31 | 11 | 8 | 12 | 40 | 44 | -4 | 41 | B T B T H T |
9 | Zaglebie Sosnowiec | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 49 | -5 | 41 | B H B B H B |
10 | KP Calisia Kalisz | 30 | 12 | 5 | 13 | 31 | 37 | -6 | 41 | B B T B T T |
11 | Resovia Rzeszow | 31 | 11 | 7 | 13 | 42 | 45 | -3 | 40 | T B T T H B |
12 | Olimpia Grudziadz | 31 | 11 | 6 | 14 | 40 | 44 | -4 | 39 | H T B T B T |
13 | Wisla Pulawy | 31 | 12 | 2 | 17 | 44 | 65 | -21 | 38 | T T B T B T |
14 | GKS Jastrzebie | 31 | 10 | 5 | 16 | 31 | 32 | -1 | 35 | B B T B T T |
15 | Zaglebie Lubin B | 32 | 9 | 7 | 16 | 54 | 56 | -2 | 34 | T T B T B B |
16 | Rekord Bielsko-Biala | 30 | 7 | 11 | 12 | 43 | 49 | -6 | 32 | H H T H B B |
17 | Skra Czestochowa | 31 | 9 | 3 | 19 | 28 | 53 | -25 | 30 | B B T B H B |
18 | Olimpia Elblag | 31 | 4 | 7 | 20 | 27 | 59 | -32 | 19 | H B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan