Kết quả Le Havre vs Lyon, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Le Havre vs Lyon Nhận định, Soi kèo Le Havre vs Lyon, 20h00 ngày 20/10 Đối đầu Le Havre vs Lyon Phong độ Le Havre gần đây Phong độ Lyon gần đây
- Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:00
- Le Havre 30Lyon 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.89O 2.5
0.84U 2.5
1.041
3.20X
3.502
2.15Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.23O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Lyon
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 8
-
Le Havre vs Lyon: Diễn biến chính
- 6'Loic Nego0-0
- 18'Abdoulaye Toure0-0
- 32'0-1Abner Vinicius Da Silva Santos
- 35'0-1Mathis Ryan Cherki
- 36'Josue Casimir0-1
- 36'0-1Maxence Caqueret
- 47'0-1Corentin Tolisso
- 57'0-2Malick Fofana (Assist:Corentin Tolisso)
- 65'Emmanuel Sabbi
Issa Soumare0-2 - 66'Andre Ayew
Timothee Pembele0-2 - 66'Daler Kuzyaev
Rassoul Ndiaye0-2 - 71'0-3Alexandre Lacazette (Assist:Mathis Ryan Cherki)
- 72'0-3Georges Mikautadze
Mathis Ryan Cherki - 72'0-3Mohamed Said Benrahma
Alexandre Lacazette - 73'0-3Ernest Nuamah
Malick Fofana - 78'0-3Ernest Nuamah
- 80'Steve Ngoura
Josue Casimir0-3 - 81'Yassine Kechta
Abdoulaye Toure0-3 - 83'0-3Warmed Omari
Corentin Tolisso - 86'0-3Sael Kumbedi
Clinton Mata Pedro Lourenco - 87'0-4Mohamed Said Benrahma (Assist:Georges Mikautadze)
-
Le Havre vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
- Le Havre3-1-4-230Arthur Desmas4Gautier Lloris22Yoann Salmier32Timothee Pembele94Abdoulaye Toure27Christopher Operi19Rassoul Ndiaye5Oussama Targhalline7Loic Nego45Issa Soumare10Josue Casimir18Mathis Ryan Cherki10Alexandre Lacazette11Malick Fofana7Jordan Veretout6Maxence Caqueret8Corentin Tolisso98Ainsley Maitland-Niles22Clinton Mata Pedro Lourenco19Moussa Niakhate16Abner Vinicius Da Silva Santos23Lucas Estella Perri
- Đội hình dự bị
- 77Steve Ngoura28Andre Ayew8Yassine Kechta14Daler Kuzyaev11Emmanuel Sabbi1Mathieu Gorgelin29Samuel Grandsir18Yanis Zouaoui46Ilyes HousniMohamed Said Benrahma 17Sael Kumbedi 20Warmed Omari 27Georges Mikautadze 69Ernest Nuamah 37Remy Descamps 40Mahamadou Diawara 34Gift Emmanuel Orban 9Tanner Tessmann 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Didier DigardPierre Sage
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Lyon: Số liệu thống kê
- Le HavreLyon
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 7Tổng cú sút16
-
- 1Sút trúng cầu môn8
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 3Cản sút4
-
- 11Sút Phạt17
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
- 303Số đường chuyền508
-
- 80%Chuyền chính xác86%
-
- 17Phạm lỗi11
-
- 3Việt vị1
-
- 16Đánh đầu24
-
- 8Đánh đầu thành công12
-
- 4Cứu thua1
-
- 17Rê bóng thành công11
-
- 6Đánh chặn10
-
- 15Ném biên19
-
- 17Cản phá thành công11
-
- 7Thử thách8
-
- 0Kiến tạo thành bàn3
-
- 29Long pass19
-
- 71Pha tấn công109
-
- 38Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation