Kết quả Angers vs Reims, 22h00 ngày 29/09

Ligue 1 2024-2025 » vòng 6

  • Angers vs Reims: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Keito Nakamura (Assist:Cedric Kipre)
  • 25'
    0-2
    goal Junya Ito
  • 43'
    0-2
    Keito Nakamura
  • 44'
    0-2
    Aurelio Buta
  • 48'
    0-2
    Oumar Diakite
  • 62'
    Farid El Melali  
    Jim Allevinah  
    0-2
  • 62'
    Lilian Raolisoa  
    Carlens Arcus  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Nhoa Sangui
     Aurelio Buta
  • 69'
    0-2
     Mamadou Diakhon
     Keito Nakamura
  • 69'
    0-2
     Amine Salama
     Oumar Diakite
  • 75'
    Ibrahima Niane  
    Jean Eudes Aholou  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Teddy Teuma
     Yaya Fofana
  • 79'
    0-3
    goal Marshall Munetsi
  • 80'
    Pierrick Capelle  
    Himad Abdelli  
    0-3
  • 80'
    Yassin Belkhdim  
    Haris Belkbela  
    0-3
  • 83'
    0-3
     Mohammed Daramy
     Junya Ito
  • 84'
    Zinedine Ferhat (Assist:Farid El Melali) goal 
    1-3
  • Angers vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Angers4-2-3-1
    30
    Yahia Fofana
    26
    Florent Hanin
    21
    Jordan Lefort
    24
    Emmanuel Biumla
    2
    Carlens Arcus
    93
    Haris Belkbela
    6
    Jean Eudes Aholou
    18
    Jim Allevinah
    10
    Himad Abdelli
    20
    Zinedine Ferhat
    19
    Esteban Lepaul
    22
    Oumar Diakite
    7
    Junya Ito
    15
    Marshall Munetsi
    17
    Keito Nakamura
    6
    Valentin Atangana Edoa
    71
    Yaya Fofana
    23
    Aurelio Buta
    21
    Cedric Kipre
    5
    Emmanuel Agbadou
    18
    Sergio Akieme
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Farid El Melali
    27Lilian Raolisoa
    14Yassin Belkhdim
    15Pierrick Capelle
    7Ibrahima Niane
    12Zinedine Ould Khaled
    16Melvin Zinga
    22Cedric Hountondji
    25Abdoulaye Bamba
    Mohammed Daramy 9
    Amine Salama 11
    Mamadou Diakhon 67
    Nhoa Sangui 55
    Teddy Teuma 10
    Thibault De Smet 25
    Alexandre Olliero 20
    Amadou Koné 72
    Niama Sissoko 74
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexandre Dujeux
    Luka Elsner
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Angers vs Reims: Số liệu thống kê

  • Angers
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 491
    Số đường chuyền
    449
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 16
    Long pass
    25
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation