Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Metz vs Reims, 01h00 ngày 22/5

Hạng 2 Pháp 2024-2025: Metz vs Reims

  • Giải đấu: Hạng 2 Pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 22/5/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Metz vs Reims trước đây

  • 17/03/2024
    Reims
    2 - 1
    Metz
    1 - 1
    L
  • 03/09/2023
    Metz
    2 - 2
    Reims
    1 - 1
    D
  • 16/01/2022
    Reims
    0 - 1
    Metz
    0 - 0
    W
  • 22/08/2021
    Metz
    1 - 1
    Reims
    1 - 1
    D
  • 18/04/2021
    Reims
    0 - 0
    Metz
    0 - 0
    D
  • 20/09/2020
    Metz
    2 - 1
    Reims
    1 - 1
    W
  • 26/01/2020
    Reims
    0 - 1
    Metz
    0 - 1
    W
  • 24/11/2019
    Metz
    1 - 1
    Reims
    0 - 1
    D
  • 20/07/2022
    Reims
    1 - 0
    Metz
    0 - 0
    L
  • 24/07/2019
    Reims
    2 - 0
    Metz
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Metz vs Reims

- Thống kê lịch sử đối đầu Metz vs Reims: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Metz vs Reims: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ligue 1 8 3 4 1
Giao hữu CLB 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Metz vs Reims: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Metz (sân nhà) 4 1 3 0
Metz (sân khách) 6 2 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metz thắng
Bại: là số trận Metz thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MetzReims trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: