Kết quả Stade Brestois vs Nantes, 23h00 ngày 15/12
Kết quả Stade Brestois vs Nantes Nhận định, Soi kèo Brest vs Nantes, 23h00 ngày 15/12 Đối đầu Stade Brestois vs Nantes Phong độ Stade Brestois gần đây Phong độ Nantes gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/12/202423:00
- Stade Brestois 34Nantes 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.25
1.00U 2.25
0.881
1.91X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Nantes
-
Sân vận động: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 15
-
Stade Brestois vs Nantes: Diễn biến chính
- 15'Brendan Chardonnet0-0
- 24'Kamory Doumbia1-0
- 27'Brendan Chardonnet (Assist:Romain Del Castillo)2-0
- 46'2-0Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Jean Kevin Duverne - 46'2-0Jean-Charles Castelletto
- 48'2-1Douglas Augusto Gomes Soares (Assist:Moses Simon)
- 54'Hugo Magnetti2-1
- 58'2-1Nicolas Pallois
- 60'2-1Pedro Chirivella
- 63'Abdallah Sima
Mama Samba Balde2-1 - 73'2-1Sorba Thomas
Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla - 73'2-1Ignatius Kpene Ganago
Johann Lepenant - 76'Mahdi Camara2-1
- 77'Romain Faivre
Kamory Doumbia2-1 - 77'Mathias Pereira Lage
Romain Del Castillo2-1 - 83'2-1Florent Mollet
Pedro Chirivella - 83'2-1Marcus Regis Coco
Kelvin Amian Adou - 88'Abdallah Sima (Assist:Mathias Pereira Lage)3-1
- 90'Ibrahim Salah
Mahdi Camara3-1 - 90'Abdallah Sima (Assist:Romain Faivre)4-1
-
Stade Brestois vs Nantes: Đội hình chính và dự bị
- Stade Brestois4-3-1-230Gregoire Coudert22Massadio Haidara3Abdoulaye Ndiaye5Brendan Chardonnet7Kenny Lala8Hugo Magnetti6Edimilson Fernandes45Mahdi Camara9Kamory Doumbia14Mama Samba Balde10Romain Del Castillo39Matthis Abline27Moses Simon8Johann Lepenant5Pedro Chirivella6Douglas Augusto Gomes Soares98Kelvin Amian Adou21Jean-Charles Castelletto4Nicolas Pallois2Jean Kevin Duverne3Nicolas Cozza30Patrick Carlgren
- Đội hình dự bị
- 26Mathias Pereira Lage21Romain Faivre17Abdallah Sima34Ibrahim Salah23Jordan Amavi11Axel Camblan12Luc Zogbe50Noah Jauny99Raphael Le GuenIgnatius Kpene Ganago 7Marcus Regis Coco 11Florent Mollet 25Sorba Thomas 22Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31Alban Lafont 1Fabien Centonze 18Jean-Philippe Gbamin 17Nathan Zeze 44
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eric RoyAntoine Kombouare
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Brestois vs Nantes: Số liệu thống kê
- Stade BrestoisNantes
- Giao bóng trước
-
- 0Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút16
-
- 8Sút trúng cầu môn7
-
- 3Sút ra ngoài3
-
- 2Cản sút6
-
- 14Sút Phạt10
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 510Số đường chuyền451
-
- 87%Chuyền chính xác82%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị0
-
- 23Đánh đầu27
-
- 10Đánh đầu thành công15
-
- 6Cứu thua4
-
- 16Rê bóng thành công13
-
- 4Thay người5
-
- 3Đánh chặn7
-
- 14Ném biên31
-
- 1Woodwork0
-
- 15Cản phá thành công13
-
- 2Thử thách4
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 33Long pass35
-
- 89Pha tấn công100
-
- 28Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation