Kết quả Montpellier vs Stade Brestois, 23h00 ngày 10/11
Kết quả Montpellier vs Stade Brestois Nhận định, Soi kèo Montpellier vs Brest, 23h00 ngày 10/11 Đối đầu Montpellier vs Stade Brestois Phong độ Montpellier gần đây Phong độ Stade Brestois gần đây
- Chủ nhật, Ngày 10/11/202423:00
- Montpellier 53Stade Brestois 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.07O 2.75
0.98U 2.75
0.881
2.80X
3.502
2.37Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Stade de la Mosson
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 11
-
Montpellier vs Stade Brestois: Diễn biến chính
- 6'Arnaud Nordin1-0
- 12'Wahbi Khazri2-0
- 16'Wahbi Khazri2-0
- 26'2-0Jonas Martin
- 39'Birama Toure
Akor Adams2-0 - 50'2-1Jonas Martin (Assist:Ibrahim Salah)
- 56'Jordan Ferri2-1
- 60'Arnaud Nordin2-1
- 62'2-1Kamory Doumbia
Jonas Martin - 62'Modibo Sagnan2-1
- 63'2-1Romain Del Castillo
Romain Faivre - 63'2-1Abdallah Sima
Ibrahim Salah - 69'Birama Toure2-1
- 73'Othmane Maamma
Arnaud Nordin2-1 - 73'Tanguy Coulibaly
Musa Al Taamari2-1 - 76'2-1Mahdi Camara
Hugo Magnetti - 84'Tanguy Coulibaly (Assist:Othmane Maamma)3-1
- 86'3-1Mathias Pereira Lage
Mama Samba Balde - 86'Theo Chennahi
Rabby Inzingoula3-1 - 87'Junior Ndiaye
Wahbi Khazri3-1 - 90'Theo Chennahi3-1
-
Montpellier vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
- Montpellier4-2-3-140Benjamin Lecomte3Issiaga Sylla5Modibo Sagnan52Nikola Maksimovic29Enzo Tchato Mbiayi12Jordan Ferri19Rabby Inzingoula7Arnaud Nordin10Wahbi Khazri9Musa Al Taamari8Akor Adams21Romain Faivre14Mama Samba Balde34Ibrahim Salah8Hugo Magnetti20Pierre Lees Melou28Jonas Martin12Luc Zogbe5Brendan Chardonnet3Abdoulaye Ndiaye23Jordan Amavi40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
- 70Tanguy Coulibaly20Birama Toure14Othmane Maamma44Theo Chennahi41Junior Ndiaye16Dimitry Bertaud77Falaye Sacko15Gabriel Bares47Yael MouangaRomain Del Castillo 10Mathias Pereira Lage 26Mahdi Camara 45Kamory Doumbia 9Abdallah Sima 17Kenny Lala 7Gregoire Coudert 30Julien Le Cardinal 25Edimilson Fernandes 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jean-Louis GassetEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
- MontpellierStade Brestois
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút19
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài12
-
- 3Cản sút1
-
- 13Sút Phạt18
-
- 32%Kiểm soát bóng68%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 242Số đường chuyền497
-
- 69%Chuyền chính xác85%
-
- 18Phạm lỗi13
-
- 3Việt vị1
-
- 34Đánh đầu38
-
- 12Đánh đầu thành công24
-
- 5Cứu thua5
-
- 25Rê bóng thành công15
-
- 5Thay người5
-
- 7Đánh chặn6
-
- 15Ném biên25
-
- 25Cản phá thành công15
-
- 10Thử thách1
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 76Pha tấn công116
-
- 42Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation