Kết quả Lyon vs Nantes, 20h00 ngày 06/10

Ligue 1 2024-2025 » vòng 7

  • Lyon vs Nantes: Diễn biến chính

  • 22'
    Nicolas Tagliafico (Assist:Mohamed Said Benrahma) goal 
    1-0
  • 54'
    Nicolas Pallois(OW)
    2-0
  • 61'
    2-0
    Nicolas Cozza
  • 65'
    2-0
     Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
     Jean-Philippe Gbamin
  • 65'
    Ernest Nuamah  
    Mathis Ryan Cherki  
    2-0
  • 66'
    2-0
     Florent Mollet
     Sorba Thomas
  • 67'
    Nicolas Tagliafico
    2-0
  • 71'
    2-0
    Douglas Augusto Gomes Soares
  • 73'
    2-0
     Ignatius Kpene Ganago
     Moses Simon
  • 74'
    Maxence Caqueret  
    Corentin Tolisso  
    2-0
  • 74'
    Tanner Tessmann  
    Malick Fofana  
    2-0
  • 81'
    2-0
     Louis Leroux
     Matthis Abline
  • 81'
    2-0
     Dehmaine Assoumani
     Pedro Chirivella
  • 83'
    Abner Vinicius Da Silva Santos  
    Mohamed Said Benrahma  
    2-0
  • 83'
    Georges Mikautadze  
    Alexandre Lacazette  
    2-0
  • Lyon vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon4-2-3-1
    23
    Lucas Estella Perri
    3
    Nicolas Tagliafico
    19
    Moussa Niakhate
    55
    Duje Caleta-Car
    98
    Ainsley Maitland-Niles
    8
    Corentin Tolisso
    7
    Jordan Veretout
    11
    Malick Fofana
    18
    Mathis Ryan Cherki
    17
    Mohamed Said Benrahma
    10
    Alexandre Lacazette
    39
    Matthis Abline
    22
    Sorba Thomas
    5
    Pedro Chirivella
    27
    Moses Simon
    17
    Jean-Philippe Gbamin
    6
    Douglas Augusto Gomes Soares
    98
    Kelvin Amian Adou
    4
    Nicolas Pallois
    44
    Nathan Zeze
    3
    Nicolas Cozza
    1
    Alban Lafont
    Nantes4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Maxence Caqueret
    69Georges Mikautadze
    15Tanner Tessmann
    16Abner Vinicius Da Silva Santos
    37Ernest Nuamah
    40Remy Descamps
    20Sael Kumbedi
    34Mahamadou Diawara
    27Warmed Omari
    Ignatius Kpene Ganago 7
    Dehmaine Assoumani 59
    Florent Mollet 25
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31
    Louis Leroux 66
    Patrick Carlgren 30
    Mathieu Acapandie 41
    Sékou Doucouré 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pierre Sage
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 622
    Số đường chuyền
    368
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 27
    Long pass
    21
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation