Kết quả Lens vs Montpellier, 21h00 ngày 08/12

Ligue 1 2024-2025 » vòng 14

  • Lens vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 39'
    Remy Labeau Lascary (Assist:MBala Nzola) goal 
    1-0
  • 43'
    1-0
    Teji Savanier
  • 46'
    1-0
     Wahbi Khazri
     Arnaud Nordin
  • 60'
    Neil El Aynaoui  
    Andy Diouf  
    1-0
  • 61'
    Wesley Said  
    MBala Nzola  
    1-0
  • 61'
    Florian Sotoca  
    Remy Labeau Lascary  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Akor Adams
     Nikola Maksimovic
  • 71'
    1-0
    Modibo Sagnan
  • 76'
    David Pereira Da Costa  
    Angelo Fulgini  
    1-0
  • 79'
    Florian Sotoca
    1-0
  • 81'
    Jhoanner Stalin Chavez Quintero  
    Facundo Medina  
    1-0
  • 83'
    Wesley Said Goal Disallowed
    1-0
  • 84'
    1-0
     Junior Ndiaye
     Jordan Ferri
  • 84'
    1-0
     Gabriel Bares
     Joris Chotard
  • 90'
    1-0
    Enzo Tchato Mbiayi
  • 90'
    Benjamin Lecomte(OW)
    2-0
  • 90'
    Brice Samba
    2-0
  • Lens vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Lens4-2-3-1
    30
    Brice Samba
    14
    Facundo Medina
    25
    Abdukodir Khusanov
    4
    Kevin Danso
    29
    Przemyslaw Frankowski
    18
    Andy Diouf
    28
    Adrien Thomasson
    21
    Anass Zaroury
    11
    Angelo Fulgini
    36
    Remy Labeau Lascary
    8
    MBala Nzola
    9
    Musa Al Taamari
    7
    Arnaud Nordin
    11
    Teji Savanier
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    12
    Jordan Ferri
    13
    Joris Chotard
    3
    Issiaga Sylla
    27
    Becir Omeragic
    52
    Nikola Maksimovic
    5
    Modibo Sagnan
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Jhoanner Stalin Chavez Quintero
    23Neil El Aynaoui
    22Wesley Said
    7Florian Sotoca
    10David Pereira Da Costa
    16Herve Kouakou Koffi
    24Jonathan Gradit
    20Malang Sarr
    15Hamzat Ojediran
    Akor Adams 8
    Gabriel Bares 15
    Wahbi Khazri 10
    Junior Ndiaye 41
    Theo Sainte Luce 17
    Dimitry Bertaud 16
    Falaye Sacko 77
    Yael Mouanga 47
    Theo Chennahi 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Will Still
    Jean-Louis Gasset
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lens vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Lens
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 503
    Số đường chuyền
    421
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation