Kết quả AJ Auxerre vs Angers, 23h00 ngày 24/11

Ligue 1 2024-2025 » vòng 12

  • AJ Auxerre vs Angers: Diễn biến chính

  • 26'
    Elisha Owusu
    0-0
  • 33'
    0-0
    Carlens Arcus
  • 50'
    Gideon Mensah
    0-0
  • 66'
    Rayan Raveloson  
    Kevin Danois  
    0-0
  • 66'
    Thelonius Bair  
    Lassine Sinayoko  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Lilian Raolisoa
     Carlens Arcus
  • 72'
    0-0
     Esteban Lepaul
     Jim Allevinah
  • 77'
    0-0
     Ahmadou Bamba Dieng
     Ibrahima Niane
  • 77'
    0-0
     Yassin Belkhdim
     Jean Eudes Aholou
  • 78'
    Ado Onaiu  
    Gaetan Perrin  
    0-0
  • 84'
    Rayan Raveloson
    0-0
  • 90'
    Hamed Junior Traore
    0-0
  • 90'
    Hamed Junior Traore (Assist:Ki-Jana Hoever) goal 
    1-0
  • AJ Auxerre vs Angers: Đội hình chính và dự bị

  • AJ Auxerre3-4-2-1
    16
    Donovan Leon
    92
    Clement Akpa
    4
    Jubal Rocha Mendes Junior
    3
    Gabriel Osho
    14
    Gideon Mensah
    27
    Kevin Danois
    42
    Elisha Owusu
    23
    Ki-Jana Hoever
    25
    Hamed Junior Traore
    10
    Gaetan Perrin
    17
    Lassine Sinayoko
    7
    Ibrahima Niane
    18
    Jim Allevinah
    10
    Himad Abdelli
    28
    Farid El Melali
    93
    Haris Belkbela
    6
    Jean Eudes Aholou
    2
    Carlens Arcus
    25
    Abdoulaye Bamba
    21
    Jordan Lefort
    26
    Florent Hanin
    30
    Yahia Fofana
    Angers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 45Ado Onaiu
    97Rayan Raveloson
    9Thelonius Bair
    19Florian Aye
    26Paul Joly
    40Theo De Percin
    11Eros Maddy
    18Assane Diousse
    20Sinaly Diomande
    Yassin Belkhdim 14
    Lilian Raolisoa 27
    Esteban Lepaul 19
    Ahmadou Bamba Dieng 99
    Zinedine Ould Khaled 12
    Jacques Ekomie 3
    Pierrick Capelle 15
    Melvin Zinga 16
    Joseph Romeric Lopy 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christophe Pelissier
    Alexandre Dujeux
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • AJ Auxerre vs Angers: Số liệu thống kê

  • AJ Auxerre
    Angers
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 455
    Số đường chuyền
    493
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    30
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation