Đối đầu Montpellier vs Rennes, 23h15 ngày 02/3
Kết quả Montpellier vs Rennes Nhận định, Soi kèo Montpellier vs Rennes, 23h15 ngày 02/03 Đối đầu Montpellier vs Rennes Phong độ Montpellier gần đây Phong độ Rennes gần đây
Ligue 1 2024-2025: Montpellier vs Rennes
- Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Montpellier vs Rennes trước đây
- 15/09/2024Rennes3 - 0Montpellier2 - 0L
- 03/02/2024Rennes2 - 1Montpellier1 - 0L
- 24/09/2023Montpellier0 - 0Rennes0 - 0D
- 23/04/2023Montpellier1 - 0Rennes0 - 0W
- 30/10/2022Rennes3 - 0Montpellier2 - 0L
- 26/02/2022Montpellier2 - 4Rennes2 - 2L
- 21/11/2021Rennes2 - 0Montpellier2 - 0L
- 21/02/2021Montpellier2 - 1Rennes2 - 0W
- 29/08/2020Rennes2 - 1Montpellier1 - 0L
- 08/03/2020Rennes5 - 0Montpellier2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Montpellier vs Rennes
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Rennes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Rennes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Montpellier vs Rennes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montpellier (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Montpellier (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
Thắng: là số trận Montpellier thắng
Bại: là số trận Montpellier thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Montpellier và Rennes trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 24 | 19 | 5 | 0 | 66 | 23 | 43 | 62 | H T T T T T |
2 | Marseille | 23 | 14 | 4 | 5 | 50 | 29 | 21 | 46 | H B T T T B |
3 | Nice | 24 | 13 | 7 | 4 | 49 | 28 | 21 | 46 | T H T T T T |
4 | Monaco | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 31 | 17 | 43 | T T B T B T |
5 | Lille | 24 | 11 | 8 | 5 | 39 | 27 | 12 | 41 | B T B T T B |
6 | Lyon | 24 | 11 | 6 | 7 | 44 | 31 | 13 | 39 | H B T T B T |
7 | Strasbourg | 24 | 10 | 7 | 7 | 38 | 32 | 6 | 37 | T B T T H T |
8 | Toulouse | 24 | 9 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 33 | B H H B T T |
9 | Lens | 24 | 9 | 6 | 9 | 29 | 29 | 0 | 33 | T T B B B B |
10 | Stade Brestois | 24 | 10 | 3 | 11 | 36 | 40 | -4 | 33 | T B T H H B |
11 | Rennes | 24 | 9 | 2 | 13 | 34 | 32 | 2 | 29 | B T T B T T |
12 | AJ Auxerre | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 28 | H B H H T B |
13 | Angers | 24 | 7 | 6 | 11 | 26 | 38 | -12 | 27 | B H B T H B |
14 | Nantes | 23 | 5 | 9 | 9 | 28 | 40 | -12 | 24 | H H T B B T |
15 | Reims | 24 | 5 | 7 | 12 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B B B B |
16 | Le Havre | 24 | 6 | 2 | 16 | 23 | 50 | -27 | 20 | B H T B B T |
17 | Saint Etienne | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 56 | -32 | 19 | H B B B H B |
18 | Montpellier | 24 | 4 | 3 | 17 | 21 | 58 | -37 | 15 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: