Đối đầu Saint Etienne U19 vs Marignane Gignac U19, 20h00 ngày 12/10
Kết quả Saint Etienne U19 vs Marignane Gignac U19 Đối đầu Saint Etienne U19 vs Marignane Gignac U19 Phong độ Saint Etienne U19 gần đây Phong độ Marignane Gignac U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Saint Etienne U19 vs Marignane Gignac U19
- Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Saint Etienne U19 vs Marignane Gignac U19 trước đây
- 28/01/2024Marignane Gignac U190 - 0Saint Etienne U190 - 0D
- 23/09/2023Saint Etienne U192 - 1Marignane Gignac U192 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Saint Etienne U19 vs Marignane Gignac U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne U19 vs Marignane Gignac U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne U19 vs Marignane Gignac U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Saint Etienne U19 vs Marignane Gignac U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Etienne U19 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Saint Etienne U19 (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Saint Etienne U19 thắng
Bại: là số trận Saint Etienne U19 thua
Thắng: là số trận Saint Etienne U19 thắng
Bại: là số trận Saint Etienne U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Saint Etienne U19 và Marignane Gignac U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajaccio U19 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | 13 | 15 | T T T T B T |
2 | Montpellier U19 | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 13 | T B T T H B |
3 | Nice U19 | 7 | 3 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 12 | H T H B T T |
4 | Ajaccio Gfco U19 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 11 | T B T H T H |
5 | Marseille U19 | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 | H B H T T T |
6 | Toulouse U19 | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 11 | B B T T H H |
7 | Colomiers U19 | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | B T T T B H |
8 | Monaco U19 | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 | B H B T H T |
9 | Saint Etienne U19 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 7 | B T H T B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H H T B H H |
11 | Air Bel U19 | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | H T B B B B |
12 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 15 | -10 | 4 | B T B B B H |
13 | Rodez Aveyron U19 | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 18 | -11 | 4 | T B B B H B |
14 | Marignane Gignac U19 | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 21 | -16 | 4 | B B B B B T |
Cập nhật: