Đối đầu PSG vs Lyon, 02h45 ngày 16/12
Ligue 1 2024-2025: PSG vs Lyon
- Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PSG vs Lyon trước đây
- 26/05/2024Lyon1 - 2Paris Saint Germain (PSG)0 - 2W
- 22/04/2024Paris Saint Germain (PSG)4 - 1Lyon4 - 1W
- 04/09/2023Lyon1 - 4Paris Saint Germain (PSG)0 - 4W
- 03/04/2023Paris Saint Germain (PSG)0 - 1Lyon0 - 0L
- 19/09/2022Lyon0 - 1Paris Saint Germain (PSG)0 - 1W
- 10/01/2022Lyon1 - 1Paris Saint Germain (PSG)1 - 0D
- 20/09/2021Paris Saint Germain (PSG)2 - 1Lyon0 - 0W
- 22/03/2021Lyon2 - 4Paris Saint Germain (PSG)0 - 2W
- 14/12/2020Paris Saint Germain (PSG)0 - 1Lyon0 - 1L
- 01/08/2020Paris Saint Germain (PSG)0 - 0Lyon0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PSG vs Lyon
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Lyon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Lyon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ligue 1 | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Lyon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSG (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
PSG (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PSG thắng
Bại: là số trận PSG thua
Thắng: là số trận PSG thắng
Bại: là số trận PSG thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PSG và Lyon trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 14 | 10 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 34 | T T T T H H |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 30 | B T T B T H |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 25 | H H T H T T |
6 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
7 | Nice | 14 | 6 | 5 | 3 | 26 | 17 | 9 | 23 | T T H T B T |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 26 | -6 | 16 | T B B B T B |
12 | Rennes | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 20 | -2 | 14 | T B B B T B |
13 | Nantes | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B B B H T |
14 | Strasbourg | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 27 | -5 | 14 | T B B B B H |
15 | Angers | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | T T B B T B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 14 | 4 | 0 | 10 | 11 | 26 | -15 | 12 | B T B T B B |
18 | Montpellier | 14 | 2 | 2 | 10 | 13 | 36 | -23 | 8 | B B T B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: