Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nantes U19 vs Lorient U19, 20h00 ngày 11/5
Kết quả Nantes U19 vs Lorient U19 Đối đầu Nantes U19 vs Lorient U19 Phong độ Nantes U19 gần đây Phong độ Lorient U19 gần đây
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025: Nantes U19 vs Lorient U19
- Giải đấu: VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantes U19 vs Lorient U19 trước đây
- 25/08/2024Lorient U192 - 1Nantes U192 - 1L
- 14/04/2024Lorient U191 - 2Nantes U190 - 0W
- 18/11/2023Nantes U197 - 0Lorient U194 - 0W
- 15/04/2023Lorient U191 - 1Nantes U190 - 0D
- 06/11/2022Nantes U194 - 0Lorient U190 - 0W
- 29/03/2015Lorient U190 - 2Nantes U190 - 0W
- 09/11/2014Nantes U190 - 1Lorient U190 - 0L
- 09/02/2014Nantes U192 - 1Lorient U190 - 0W
- 29/09/2013Lorient U190 - 0Nantes U190 - 0D
- 27/01/2013Lorient U191 - 2Nantes U190 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nantes U19 vs Lorient U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes U19 vs Lorient U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes U19 vs Lorient U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes U19 vs Lorient U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantes U19 (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Nantes U19 (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes U19 thắng
Bại: là số trận Nantes U19 thua
Thắng: là số trận Nantes U19 thắng
Bại: là số trận Nantes U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantes U19 và Lorient U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 24 | 30 | 51 | T T T T T T |
2 | Marseille U19 | 24 | 13 | 8 | 3 | 49 | 24 | 25 | 47 | H H T H T T |
3 | Montpellier U19 | 25 | 14 | 5 | 6 | 53 | 36 | 17 | 47 | T B T T B T |
4 | Toulouse U19 | 24 | 14 | 5 | 5 | 53 | 37 | 16 | 47 | T T H T B B |
5 | Nice U19 | 25 | 13 | 7 | 5 | 61 | 24 | 37 | 46 | H B T T T T |
6 | Ajaccio U19 | 24 | 11 | 5 | 8 | 36 | 30 | 6 | 38 | T T B H B T |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 25 | 10 | 5 | 10 | 41 | 39 | 2 | 35 | B T T B B T |
8 | Colomiers U19 | 25 | 10 | 4 | 11 | 34 | 39 | -5 | 34 | H H T B T T |
9 | Monaco U19 | 25 | 9 | 5 | 11 | 48 | 36 | 12 | 32 | T T T B T B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 24 | 6 | 9 | 9 | 37 | 45 | -8 | 27 | B H T B B B |
11 | Air Bel U19 | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 44 | -17 | 25 | T B B H B B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 25 | 5 | 5 | 15 | 27 | 47 | -20 | 20 | B B B T H B |
13 | Marignane Gignac U19 | 25 | 4 | 5 | 16 | 18 | 59 | -41 | 17 | B B B H B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 25 | 3 | 4 | 18 | 17 | 71 | -54 | 13 | B H B B H B |
Cập nhật: