Đối đầu Lille vs Nantes, 01h00 ngày 05/1
Kết quả Lille vs Nantes Nhận định, Soi kèo Lille vs Nantes, 1h ngày 05/01 Đối đầu Lille vs Nantes Phong độ Lille gần đây Phong độ Nantes gần đây
Ligue 1 2024-2025: Lille vs Nantes
- Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lille vs Nantes trước đây
- 13/05/2024Nantes1 - 2Lille0 - 2W
- 20/08/2023Lille2 - 0Nantes0 - 0W
- 28/05/2023Lille2 - 1Nantes0 - 1W
- 13/08/2022Nantes1 - 1Lille1 - 0D
- 20/03/2022Nantes0 - 1Lille0 - 1W
- 27/11/2021Lille1 - 1Nantes1 - 1D
- 07/02/2021Nantes0 - 2Lille0 - 1W
- 26/09/2020Lille2 - 0Nantes1 - 0W
- 01/03/2020Nantes0 - 1Lille0 - 0W
- 11/08/2019Lille2 - 1Nantes1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lille vs Nantes
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs Nantes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs Nantes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lille vs Nantes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lille (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Lille (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lille thắng
Bại: là số trận Lille thua
Thắng: là số trận Lille thắng
Bại: là số trận Lille thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lille và Nantes trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
6 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
15 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
16 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: