Đối đầu Nantes vs Lille, 23h00 ngày 15/3

Ligue 1 2024-2025: Nantes vs Lille

  • Giải đấu: Ligue 1
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/3/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Nantes vs Lille trước đây

  • 05/01/2025
    Lille
    1 - 1
    Nantes
    1 - 0
    D
  • 13/05/2024
    Nantes
    1 - 2
    Lille
    0 - 2
    L
  • 20/08/2023
    Lille
    2 - 0
    Nantes
    0 - 0
    L
  • 28/05/2023
    Lille
    2 - 1
    Nantes
    0 - 1
    L
  • 13/08/2022
    Nantes
    1 - 1
    Lille
    1 - 0
    D
  • 20/03/2022
    Nantes
    0 - 1
    Lille
    0 - 1
    L
  • 27/11/2021
    Lille
    1 - 1
    Nantes
    1 - 1
    D
  • 07/02/2021
    Nantes
    0 - 2
    Lille
    0 - 1
    L
  • 26/09/2020
    Lille
    2 - 0
    Nantes
    1 - 0
    L
  • 01/03/2020
    Nantes
    0 - 1
    Lille
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Nantes vs Lille

- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Lille: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 3 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Lille: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ligue 1 10 0 3 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Nantes vs Lille: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Nantes (sân nhà) 5 0 1 4
Nantes (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantes thắng
Bại: là số trận Nantes thua

BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NantesLille trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ligue 1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 25 20 5 0 70 24 46 65 T T T T T T
2 Marseille 25 15 4 6 52 30 22 49 T T T B T B
3 Nice 26 13 8 5 50 31 19 47 T T T T B H
4 Monaco 25 13 5 7 49 32 17 44 T B T B T H
5 Lille 25 12 8 5 40 27 13 44 T B T T B T
6 Lyon 25 12 6 7 46 31 15 42 B T T B T T
7 Strasbourg 25 11 7 7 39 32 7 40 B T T H T T
8 Lens 25 10 6 9 30 29 1 36 T B B B B T
9 Stade Brestois 25 11 3 11 38 40 -2 36 B T H H B T
10 Toulouse 25 9 7 9 32 27 5 34 H H B T T H
11 AJ Auxerre 26 8 8 10 37 39 -2 32 H H T B T H
12 Rennes 25 9 2 14 35 36 -1 29 T T B T T B
13 Angers 25 7 6 12 26 40 -14 27 H B T H B B
14 Nantes 25 5 9 11 28 43 -15 24 T B B T B B
15 Reims 25 5 7 13 26 40 -14 22 B B B B B B
16 Le Havre 25 6 3 16 24 51 -27 21 H T B B T H
17 Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 -32 20 B B B H B H
18 Montpellier 25 4 3 18 21 59 -38 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: