Đối đầu Strasbourg vs Lens, 22h00 ngày 06/10
Kết quả Strasbourg vs Lens Nhận định, Soi kèo RC Strasbourg vs RC Lens, 22h00 ngày 6/10 Đối đầu Strasbourg vs Lens Phong độ Strasbourg gần đây Phong độ Lens gần đây
Ligue 1 2024-2025: Strasbourg vs Lens
- Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Strasbourg vs Lens trước đây
- 10/02/2024Lens3 - 1Strasbourg2 - 1L
- 30/09/2023Strasbourg0 - 1Lens0 - 1L
- 08/04/2023Lens2 - 1Strasbourg1 - 0L
- 12/01/2023Strasbourg2 - 2Lens2 - 2D
- 03/04/2022Strasbourg1 - 0Lens0 - 0W
- 23/09/2021Lens0 - 1Strasbourg0 - 0W
- 21/03/2021Strasbourg1 - 2Lens1 - 2L
- 10/01/2021Lens0 - 1Strasbourg0 - 1W
- 09/05/2017Lens1 - 1Strasbourg0 - 0D
- 10/12/2016Strasbourg3 - 1Lens2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Strasbourg vs Lens
- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg vs Lens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg vs Lens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 8 | 3 | 1 | 4 |
Hạng 2 Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg vs Lens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strasbourg (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Strasbourg (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strasbourg thắng
Bại: là số trận Strasbourg thua
Thắng: là số trận Strasbourg thắng
Bại: là số trận Strasbourg thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strasbourg và Lens trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 16 | T T T T H T |
2 | Monaco | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | T T H T T T |
3 | Marseille | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 14 | H T T T B H |
4 | Reims | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | B H T T H T |
5 | Lille | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 | T T B B H T |
6 | Lens | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H H H H |
7 | Nantes | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 9 | H T T B H H |
8 | Strasbourg | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 10 | 2 | 9 | H T B H H T |
9 | Nice | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 8 | B H T B T H |
10 | Rennes | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B T H B |
11 | Lyon | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 | B B T H B T |
12 | Saint Etienne | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 18 | -12 | 7 | B B T B H T |
13 | Stade Brestois | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B T B T B |
14 | Le Havre | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | B T T B B B |
15 | AJ Auxerre | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B B T B |
16 | Toulouse | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | H H B T B B |
17 | Montpellier | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 | -11 | 4 | H B B B T B |
18 | Angers | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: