Đối đầu Thionville FC vs Fleury Merogis U.S., 23h00 ngày 05/4
Kết quả Thionville FC vs Fleury Merogis U.S. Đối đầu Thionville FC vs Fleury Merogis U.S. Phong độ Thionville FC gần đây Phong độ Fleury Merogis U.S. gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Thionville FC vs Fleury Merogis U.S.
- Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thionville FC vs Fleury Merogis U.S. trước đây
- 09/11/2024Fleury Merogis U.S.2 - 1Thionville FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Thionville FC vs Fleury Merogis U.S.
- Thống kê lịch sử đối đầu Thionville FC vs Fleury Merogis U.S.: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thionville FC vs Fleury Merogis U.S.: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thionville FC vs Fleury Merogis U.S.: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thionville FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thionville FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thionville FC thắng
Bại: là số trận Thionville FC thua
Thắng: là số trận Thionville FC thắng
Bại: là số trận Thionville FC thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thionville FC và Fleury Merogis U.S. trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Le Puy Foot 43 Auvergne | 23 | 13 | 7 | 3 | 36 | 14 | 22 | 46 | T T T T T T |
2 | Angouleme | 24 | 10 | 9 | 5 | 24 | 24 | 0 | 39 | H T H T T T |
3 | Cannes AS | 23 | 10 | 8 | 5 | 37 | 26 | 11 | 38 | T H T T B B |
4 | Hyeres | 23 | 9 | 10 | 4 | 25 | 17 | 8 | 37 | B T H T T B |
5 | GRACES | 23 | 8 | 9 | 6 | 32 | 23 | 9 | 33 | T H B H H B |
6 | GFA Rumilly Vallieres | 23 | 8 | 8 | 7 | 30 | 24 | 6 | 32 | B T B B T T |
7 | Toulon | 23 | 8 | 8 | 7 | 30 | 29 | 1 | 32 | T T B B B H |
8 | Istres | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 38 | -5 | 31 | B B H T T B |
9 | GOAL FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 29 | 32 | -3 | 30 | T B T H B T |
10 | Frejus St-Raphael | 23 | 7 | 9 | 7 | 23 | 27 | -4 | 30 | B H B H T H |
11 | Saint-Priest | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 28 | -4 | 29 | B B B T B B |
12 | Andrezieux | 24 | 6 | 10 | 8 | 28 | 23 | 5 | 28 | H T B B T B |
13 | Marignane Gignac | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 35 | -13 | 27 | B H H T B B |
14 | FC Bergerac | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 38 | -9 | 26 | T H H B B T |
15 | Jura Sud Foot | 23 | 5 | 9 | 9 | 24 | 29 | -5 | 24 | B H B B H T |
16 | Genets Anglet | 23 | 4 | 5 | 14 | 21 | 40 | -19 | 17 | B B B B T B |
Cập nhật: