Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Annecy vs Grenoble, 22h00 ngày 10/5

Hạng 2 Pháp 2024-2025: FC Annecy vs Grenoble

  • Giải đấu: Hạng 2 Pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Annecy vs Grenoble trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Annecy vs Grenoble

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Annecy vs Grenoble: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Annecy vs Grenoble: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Pháp 5 0 2 3
Giao hữu CLB 2 1 0 1
Cúp Quốc Gia Pháp 1 0 0 1
Nghiệp dư pháp 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Annecy vs Grenoble: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Annecy (sân nhà) 4 0 1 3
FC Annecy (sân khách) 6 1 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Annecy thắng
Bại: là số trận FC Annecy thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC AnnecyGrenoble trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 33 21 5 7 63 30 33 68 T T T H T B
2 Paris FC 33 20 6 7 53 33 20 66 T T T T H H
3 Metz 33 17 11 5 61 32 29 62 T H T H B H
4 USL Dunkerque 33 17 4 12 46 39 7 55 B T B T B H
5 Guingamp 33 16 4 13 54 44 10 52 T B B B T H
6 Stade Lavallois MFC 33 14 8 11 42 35 7 50 B B B T T H
7 FC Annecy 33 13 9 11 39 42 -3 48 B H T H T B
8 Grenoble 33 13 7 13 42 41 1 46 B T B B T T
9 Bastia 33 10 15 8 41 36 5 45 T H T B B H
10 Amiens 33 13 4 16 38 49 -11 43 H B T T B T
11 Ajaccio 33 12 6 15 30 40 -10 42 B T H H B T
12 Pau FC 33 10 12 11 38 50 -12 42 T B H H T B
13 Troyes 33 12 5 16 35 34 1 41 B H H T T B
14 Rodez Aveyron 33 9 11 13 55 53 2 38 H T H B H H
15 Red Star FC 93 33 9 10 14 36 50 -14 37 H H B H H H
16 Clermont 33 7 11 15 29 45 -16 32 H B H B H T
17 Martigues 33 9 5 19 28 51 -23 32 T B B T B H
18 Caen 33 5 7 21 30 56 -26 22 B H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: