Đối đầu Dinan Lehon FC vs Stade Briochin, 00h00 ngày 10/11
Kết quả Dinan Lehon FC vs Stade Briochin Đối đầu Dinan Lehon FC vs Stade Briochin Phong độ Dinan Lehon FC gần đây Phong độ Stade Briochin gần đây
Nghiệp dư pháp 2024-2025: Dinan Lehon FC vs Stade Briochin
- Giải đấu: Nghiệp dư phápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinan Lehon FC vs Stade Briochin trước đây
- 18/05/2024Dinan Lehon FC2 - 1Stade Briochin0 - 1W
- 27/08/2023Stade Briochin0 - 0Dinan Lehon FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dinan Lehon FC vs Stade Briochin
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinan Lehon FC vs Stade Briochin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinan Lehon FC vs Stade Briochin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nghiệp dư pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinan Lehon FC vs Stade Briochin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinan Lehon FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dinan Lehon FC (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinan Lehon FC thắng
Bại: là số trận Dinan Lehon FC thua
Thắng: là số trận Dinan Lehon FC thắng
Bại: là số trận Dinan Lehon FC thua
BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinan Lehon FC và Stade Briochin trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 9 | 6 | 3 | 0 | 18 | 5 | 13 | 21 | H T T H T T |
2 | Balagne | 8 | 6 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 19 | T B T T T H |
3 | Bobigny A.C. | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 7 | 6 | 18 | T H H B T H |
4 | AS Furiani Agliani | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | T H T H H T |
5 | Biesheim | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 14 | T B T H T H |
6 | Creteil | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 13 | T T T B B B |
7 | Chantilly | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 15 | -5 | 13 | H T H H B H |
8 | Feignies | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 7 | 8 | 12 | T B H T T H |
9 | Epinal | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 12 | B H B T H H |
10 | Chambly FC | 9 | 2 | 5 | 2 | 12 | 12 | 0 | 11 | B H T T B H |
11 | Thionville FC | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 9 | 0 | 11 | H H T H B T |
12 | Beauvais | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | H B H H T B |
13 | Haguenau | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 | B B H H B T |
14 | AS Villers Houlgate | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 17 | -10 | 6 | B H B H B H |
15 | ES Wasquehal | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B T B B B B |
16 | Aubervilliers | 9 | 0 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 3 | B H H B B B |
Cập nhật: