Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Boulogne vs Clermont, 01h45 ngày 21/5

Hạng 2 Pháp 2024-2025: Boulogne vs Clermont

  • Giải đấu: Hạng 2 Pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 21/5/2025 01:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Boulogne vs Clermont trước đây

  • 21/04/2012
    Boulogne
    1 - 1
    Clermont
    0 - 1
    D
  • 17/12/2011
    Clermont
    1 - 2
    Boulogne
    1 - 1
    W
  • 28/05/2011
    Clermont
    1 - 0
    Boulogne
    1 - 0
    L
  • 07/08/2010
    Boulogne
    1 - 1
    Clermont
    1 - 0
    D
  • 11/04/2009
    Clermont
    2 - 3
    Boulogne
    1 - 2
    W
  • 01/11/2008
    Boulogne
    2 - 1
    Clermont
    0 - 1
    W
  • 15/03/2008
    Boulogne
    1 - 2
    Clermont
    1 - 1
    L
  • 03/10/2007
    Clermont
    0 - 0
    Boulogne
    0 - 0
    D
  • 25/08/2010
    Clermont
    2 - 3
    Boulogne
    1 - 1
    W
  • 10/09/2008
    Boulogne
    4 - 1
    Clermont
    3 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Boulogne vs Clermont

- Thống kê lịch sử đối đầu Boulogne vs Clermont: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Boulogne vs Clermont: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Pháp 8 3 3 2
Cúp Liên Đoàn Pháp 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Boulogne vs Clermont: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Boulogne (sân nhà) 5 2 2 1
Boulogne (sân khách) 5 3 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Boulogne thắng
Bại: là số trận Boulogne thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BoulogneClermont trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: