Đối đầu Les Herbiers vs Bourges, 01h00 ngày 14/12

Nghiệp dư pháp 2024-2025: Les Herbiers vs Bourges

  • Giải đấu: Nghiệp dư pháp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/12/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Les Herbiers vs Bourges trước đây

  • 25/02/2024
    Bourges
    2 - 0
    Les Herbiers
    1 - 0
    L
  • 23/09/2023
    Les Herbiers
    2 - 0
    Bourges
    0 - 0
    W
  • 15/04/2023
    Bourges
    2 - 2
    Les Herbiers
    0 - 1
    D
  • 12/11/2022
    Les Herbiers
    3 - 3
    Bourges
    3 - 1
    D
  • 16/04/2022
    Les Herbiers
    0 - 1
    Bourges
    0 - 1
    L
  • 07/11/2021
    Bourges
    1 - 1
    Les Herbiers
    1 - 1
    D
  • 29/08/2020
    Les Herbiers
    3 - 0
    Bourges
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Les Herbiers vs Bourges

- Thống kê lịch sử đối đầu Les Herbiers vs Bourges: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 2 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Les Herbiers vs Bourges: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nghiệp dư pháp 7 2 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Les Herbiers vs Bourges: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Les Herbiers (sân nhà) 4 2 1 1
Les Herbiers (sân khách) 3 0 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Les Herbiers thắng
Bại: là số trận Les Herbiers thua

BXH Vòng Bảng Nghiệp dư pháp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Les HerbiersBourges trên Bảng xếp hạng của Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nghiệp dư pháp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fleury Merogis U.S. 12 8 4 0 21 6 15 28 H T T T H T
2 Bobigny A.C. 11 7 3 1 17 7 10 24 H B T H T T
3 Balagne 12 6 4 2 24 18 6 22 T H H B H H
4 Epinal 12 5 4 3 19 15 4 19 T H H T H T
5 Creteil 11 5 2 4 16 11 5 17 B B B B T H
6 AS Furiani Agliani 11 4 5 2 13 13 0 17 H H T H B H
7 Feignies 12 4 4 4 19 12 7 16 T T H T B H
8 Chambly FC 12 3 7 2 17 15 2 16 T B H H T H
9 Biesheim 11 4 4 3 18 17 1 16 T H T H H H
10 Chantilly 12 3 6 3 13 19 -6 15 H B H B H H
11 Thionville FC 12 3 5 4 13 13 0 14 H B T B T B
12 Haguenau 11 2 5 4 13 17 -4 11 H B T T H H
13 Beauvais 11 2 4 5 7 11 -4 10 H H T B H B
14 ES Wasquehal 12 2 2 8 5 20 -15 8 B B B B T H
15 AS Villers Houlgate 12 1 4 7 9 23 -14 7 H B H B H B
16 Aubervilliers 12 0 5 7 12 19 -7 5 B B B H B H

Cập nhật: